Giải thích

Trái phiếu không trả lãi là gì?

Trái phiếu không trả lãi là loại trái phiếu không trả lãi định kỳ (coupon) cho người sở hữu trái phiếu. Thay vào đó, nó được phát hành với giá chiết khấu so với mệnh giá và đáo hạn theo mệnh giá. Sự khác biệt giữa giá mua và mệnh giá thể hiện lợi nhuận của nhà đầu tư.

Làm thế nào để tính giá trái phiếu không trả lãi?

Giá của trái phiếu không trả lãi có thể được tính bằng công thức sau:

Giá trái phiếu (P) được tính bởi:

§§ P = \frac{F}{(1 + r)^n} §§

Ở đâu:

  • § P § — giá trái phiếu
  • § F § — mệnh giá trái phiếu
  • § r § — tỷ lệ chiết khấu (được biểu thị dưới dạng số thập phân)
  • § n § — số năm cho đến khi đáo hạn

Công thức này cho phép bạn xác định số tiền bạn phải trả cho trái phiếu không trả lãi ngay hôm nay, với giá trị tương lai của nó khi đáo hạn.

Ví dụ:

  • Mệnh giá (§ F §): 1.000 USD
  • Tỷ lệ chiết khấu (§ r §): 5% (0,05)
  • Số năm đáo hạn (§ n §): 10

Sử dụng công thức:

§§ P = \frac{1000}{(1 + 0.05)^{10}} = \frac{1000}{1.62889} \approx 613.91 §§

Do đó, giá của trái phiếu sẽ vào khoảng $613,91.

Khi nào nên sử dụng Công cụ tính giá trái phiếu không có phiếu giảm giá?

  1. Quyết định đầu tư: Đánh giá mức độ hấp dẫn của trái phiếu không lãi suất so với các phương án đầu tư khác.
  • Ví dụ: Đánh giá xem có nên đầu tư vào trái phiếu không trả lãi định kỳ so với trái phiếu trả lãi thông thường hay không.
  1. Lập kế hoạch tài chính: Xác định số tiền cần đầu tư hôm nay để đạt được mục tiêu tài chính cụ thể trong tương lai.
  • Ví dụ: Lập kế hoạch cho việc học tập hoặc nghỉ hưu của con cái.
  1. Phân tích thị trường: Phân tích tác động của việc thay đổi lãi suất đến giá trái phiếu.
  • Ví dụ: Hiểu việc tăng lãi suất ảnh hưởng như thế nào đến giá trái phiếu không trả lãi định kỳ hiện có.
  1. Quản lý danh mục đầu tư: Quản lý danh mục đầu tư trái phiếu bằng cách tính giá của nhiều loại trái phiếu không trả lãi định kỳ.
  • Ví dụ: Cân bằng danh mục đầu tư với các kỳ hạn và mức độ rủi ro khác nhau.
  1. Nghiên cứu học thuật: Nghiên cứu diễn biến của giá trái phiếu trong các điều kiện kinh tế khác nhau.
  • Ví dụ: Nghiên cứu ảnh hưởng của lạm phát đến giá trái phiếu.

Ví dụ thực tế

  • Lập kế hoạch nghỉ hưu: Nhà đầu tư có thể sử dụng công cụ tính toán này để xác định số tiền cần đầu tư vào trái phiếu không trả lãi định kỳ để đáp ứng mục tiêu nghỉ hưu của họ.
  • Tiết kiệm giáo dục: Phụ huynh có thể tính giá trái phiếu không lãi suất để tài trợ cho chi phí giáo dục trong tương lai của con mình.
  • Chiến lược thị trường: Các nhà phân tích tài chính có thể sử dụng máy tính để đánh giá việc định giá trái phiếu không trả lãi theo lãi suất thị trường.

Định nghĩa các thuật ngữ chính

  • Mệnh giá (F): Giá trị trái phiếu khi đáo hạn; còn được gọi là mệnh giá.
  • Tỷ lệ chiết khấu (r): Lãi suất dùng để chiết khấu dòng tiền trong tương lai; nó phản ánh chi phí cơ hội của vốn.
  • Số năm đáo hạn (n): Số năm còn lại cho đến khi trái phiếu đáo hạn và mệnh giá được thanh toán cho người sở hữu trái phiếu.

Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem giá trái phiếu thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt dựa trên dữ liệu bạn có.