Giải thích
###WACC là gì?
Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) là thước đo tài chính tính toán chi phí vốn của công ty, được tính trọng số theo tỷ lệ của từng nguồn vốn (nợ và vốn chủ sở hữu). Nó thể hiện tỷ suất lợi nhuận trung bình mà một công ty phải kiếm được từ các khoản đầu tư của mình để làm hài lòng các nhà đầu tư, chủ nợ và các nhà cung cấp vốn khác.
Cách tính WACC?
WACC có thể được tính bằng công thức sau:
Công thức WACC:
§§ WACC = (Wd × Kd × (1 - T)) + (We × Ke) §§
Ở đâu:
- § WACC § — Chi phí vốn bình quân gia quyền
- § Wd § — Tỷ trọng nợ (tỷ lệ nợ trong cơ cấu vốn)
- § Kd § — Chi phí nợ (tỷ lệ thực tế mà công ty phải trả trên số vốn vay của mình)
- § T § — Thuế suất (thuế suất doanh nghiệp)
- § We § — Tỷ trọng vốn chủ sở hữu (tỷ lệ vốn chủ sở hữu trong cơ cấu vốn)
- § Ke § — Chi phí vốn cổ phần (lợi nhuận mà nhà đầu tư vốn cổ phần yêu cầu)
Ví dụ tính toán
Giả sử một công ty có các thông số sau:
- Chi phí nợ (Kd): 5%
- Chi phí vốn cổ phần (Ke): 10%
- Tỷ lệ nợ (Wd): 0,4 (40%)
- Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (Chúng tôi): 0,6 (60%)
- Thuế suất (T): 30%
Sử dụng công thức WACC:
- Tính chi phí nợ sau thuế:
- Kd sau thuế = Kd × (1 - T) = 5% × (1 - 0,30) = 3,5%
- Bây giờ thế các giá trị vào công thức WACC:
- WACC = (0,4 × 3,5%) + (0,6 × 10%) = 1,4% + 6% = 7,4%
Như vậy, WACC của công ty này là 7,4%.
Khi nào nên sử dụng Máy tính WACC?
- Quyết định đầu tư: Đánh giá xem một dự án hoặc khoản đầu tư có đáng theo đuổi hay không dựa trên lợi nhuận kỳ vọng của nó so với WACC.
- Ví dụ: Một công ty có thể sử dụng WACC để đánh giá tính khả thi của một dự án mới.
- Định giá: Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp để dự báo dòng tiền trong các mô hình định giá.
- Ví dụ: Các nhà phân tích thường sử dụng WACC làm tỷ lệ chiết khấu trong phân tích Dòng tiền chiết khấu (DCF).
- Tối ưu hóa cơ cấu vốn: Phân tích tác động của các phương án tài trợ khác nhau lên tổng chi phí vốn.
- Ví dụ: Một công ty có thể xem xét cơ cấu lại nợ và vốn chủ sở hữu để giảm thiểu WACC.
- Đo lường hiệu suất: Đánh giá hiệu quả quản lý trong việc tạo ra lợi nhuận cao hơn chi phí vốn.
- Ví dụ: Nhà đầu tư có thể so sánh lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC) của công ty với WACC của công ty đó.
Đã xác định các điều khoản chính
- Chi phí nợ (Kd): Lãi suất thực tế mà một công ty phải trả trên số vốn vay của mình, thường được biểu thị bằng phần trăm.
- Chi phí vốn chủ sở hữu (Ke): Lợi nhuận mà các nhà đầu tư vốn cổ phần yêu cầu, thường được ước tính bằng cách sử dụng các mô hình như Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM).
- Tỷ lệ nợ (Wd): Tỷ lệ nợ trong cơ cấu vốn của công ty, được tính bằng tổng nợ chia cho tổng vốn.
- Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (We): Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trong cơ cấu vốn của công ty, được tính bằng tổng vốn chủ sở hữu chia cho tổng vốn.
- Thuế suất (T): Tỷ lệ phần trăm thu nhập mà công ty phải trả dưới dạng thuế, ảnh hưởng đến chi phí nợ sau thuế.
Ví dụ thực tế
- Tài chính doanh nghiệp: Nhà phân tích tài chính có thể sử dụng công cụ tính WACC để xác định chi phí vốn cho việc sáp nhập hoặc mua lại.
- Khởi nghiệp: Doanh nhân có thể sử dụng WACC để đánh giá chi phí tài trợ cho hoạt động kinh doanh của mình thông qua nợ và vốn chủ sở hữu.
- Các công ty đầu tư: Các nhà quản lý danh mục đầu tư có thể đánh giá WACC của các công ty trong danh mục đầu tư của họ để đưa ra quyết định sáng suốt.
Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem WACC thay đổi linh hoạt như thế nào. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tài chính sáng suốt dựa trên dữ liệu bạn có.