Enter the initial investment amount.
Enter the current value of the assets.
History:

Giải thích

Công cụ theo dõi danh mục đầu tư là gì?

Trình theo dõi danh mục đầu tư là một công cụ được thiết kế để giúp các nhà đầu tư theo dõi hiệu quả đầu tư của họ theo thời gian. Nó cho phép người dùng nhập các thông số khác nhau liên quan đến khoản đầu tư của họ và tính toán các số liệu quan trọng như tổng lợi nhuận, lợi nhuận kỳ vọng và lãi hoặc lỗ ròng. Thông tin này rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và tối ưu hóa hiệu suất danh mục đầu tư.

Điều khoản chính

  • Đầu tư ban đầu: Số tiền đầu tư ban đầu vào một tài sản hoặc danh mục đầu tư.
  • Giá trị hiện tại: Giá trị thị trường hiện tại của khoản đầu tư hoặc danh mục đầu tư.
  • Cổ phiếu: Số lượng cổ phiếu sở hữu trong một khoản đầu tư cụ thể.
  • Cổ tức: Các khoản thanh toán do công ty thực hiện cho các cổ đông, thường là dưới dạng phân phối lợi nhuận.
  • Phí: Chi phí liên quan đến việc quản lý khoản đầu tư, chẳng hạn như phí môi giới hoặc phí quản lý.
  • Thời gian đầu tư: Khoảng thời gian (tính bằng năm) mà khoản đầu tư được nắm giữ.
  • Lợi nhuận kỳ vọng: Tỷ lệ phần trăm lợi tức đầu tư dự kiến ​​trong một khoảng thời gian nhất định.

Làm cách nào để sử dụng Công cụ theo dõi danh mục đầu tư?

Để sử dụng hiệu quả Công cụ theo dõi danh mục đầu tư, hãy làm theo các bước sau:

  1. Nhập khoản đầu tư ban đầu của bạn: Nhập số tiền bạn đầu tư ban đầu vào danh mục đầu tư của mình.
  • Ví dụ: Nếu bạn đầu tư 1.000 USD thì nhập “1000.”
  1. Nhập Giá trị Hiện tại: Nhập giá trị thị trường hiện tại của khoản đầu tư của bạn.
  • Ví dụ: Nếu khoản đầu tư của bạn hiện trị giá 1.200 USD, hãy nhập “1200.”
  1. Ghi rõ số lượng cổ phần: Nhập tổng số cổ phần bạn sở hữu.
  • Ví dụ: Nếu bạn sở hữu 10 cổ phiếu thì nhập “10.”
  1. Cổ tức đầu vào đã nhận: Nhập bất kỳ khoản cổ tức nào bạn đã nhận được từ khoản đầu tư của mình.
  • Ví dụ: Nếu bạn nhận được 50 USD tiền cổ tức, hãy nhập “50.”
  1. Nhập mọi khoản phí đã trả: Nhập mọi khoản phí liên quan đến khoản đầu tư của bạn.
  • Ví dụ: Nếu bạn đã trả 10 USD phí, hãy nhập “10.”
  1. Chỉ định Thời gian đầu tư: Nhập số năm bạn dự định giữ khoản đầu tư.
  • Ví dụ: Nếu bạn dự định giữ nó trong 5 năm thì nhập “5.”
  1. Nhập lợi tức kỳ vọng: Nhập tỷ lệ phần trăm lợi tức kỳ vọng hàng năm cho khoản đầu tư của bạn.
  • Ví dụ: Nếu bạn mong đợi lợi nhuận 8%, hãy nhập “8.”
  1. Tính toán: Nhấp vào nút “Tính toán” để xem tổng lợi nhuận và tổng lợi nhuận dự kiến ​​của bạn.

Công thức được sử dụng trong Trình theo dõi

  1. Tính toán tổng lợi nhuận: Tổng lợi tức đầu tư của bạn có thể được tính bằng công thức:

§§ \text{Total Return} = \frac{(\text{Current Value} - \text{Initial Investment} + \text{Dividends} - \text{Fees})}{\text{Initial Investment}} \times 100 §§

Ở đâu:

  • Tổng lợi nhuận được biểu thị bằng phần trăm.
  • Giá trị hiện tại là giá trị thị trường hiện tại của khoản đầu tư.
  • Đầu tư ban đầu là số tiền đầu tư ban đầu.
  • Cổ tức là tổng số cổ tức được nhận.
  • Phí là tổng số phí đã thanh toán.
  1. Tính toán tổng lợi nhuận dự kiến: Tổng lợi nhuận kỳ vọng trong thời gian đầu tư có thể được tính như sau:

§§ \text{Expected Total Return} = \text{Expected Return} \times \text{Investment Period} §§

Ở đâu:

  • Lợi nhuận kỳ vọng là tỷ lệ lợi nhuận dự kiến ​​hàng năm.
  • Thời gian đầu tư là thời gian tính bằng năm.

Khi nào nên sử dụng Công cụ theo dõi danh mục đầu tư?

  1. Giám sát hiệu suất: Thường xuyên kiểm tra xem các khoản đầu tư của bạn đang hoạt động như thế nào so với mong đợi ban đầu của bạn.
  • Ví dụ: Đánh giá xem cổ phiếu của bạn có đáp ứng được mục tiêu tài chính của bạn hay không.
  1. Lập kế hoạch đầu tư: Sử dụng công cụ theo dõi để lập kế hoạch đầu tư trong tương lai dựa trên lợi nhuận kỳ vọng.
  • Ví dụ: Quyết định tái đầu tư cổ tức hay rút lợi nhuận.
  1. Tái cân bằng danh mục đầu tư: Xác định xem bạn có cần điều chỉnh danh mục đầu tư của mình dựa trên các chỉ số hiệu suất hay không.
  • Ví dụ: Bán tài sản kém hiệu quả hoặc tái phân bổ vốn cho các khoản đầu tư có hiệu suất cao hơn.
  1. Báo cáo tài chính: Theo dõi hiệu suất đầu tư của bạn cho mục đích hồ sơ cá nhân hoặc thuế.
  • Ví dụ: Lập chứng từ lãi lỗ để kê khai thuế hàng năm.

Ví dụ thực tế

  • Đầu tư dài hạn: Nhà đầu tư ban đầu đầu tư 5.000 USD vào quỹ tương hỗ có thể sử dụng công cụ theo dõi để xem khoản đầu tư của họ đã tăng bao nhiêu trong 10 năm, bao gồm cả cổ tức và phí.
  • Cổ phiếu cổ tức: Cổ đông có thể theo dõi hiệu suất của cổ phiếu chia cổ tức của họ, tính toán tổng lợi nhuận và đánh giá xem nên tiếp tục nắm giữ hay bán.
  • Lập kế hoạch nghỉ hưu: Các cá nhân tiết kiệm để nghỉ hưu có thể sử dụng công cụ theo dõi để ước tính khoản đầu tư của họ sẽ tăng trưởng như thế nào theo thời gian, giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt về chiến lược tiết kiệm hưu trí của mình.

Sử dụng máy tính ở trên để nhập chi tiết đầu tư của bạn và xem danh mục đầu tư của bạn đang hoạt động như thế nào. Kết quả sẽ cung cấp những hiểu biết có giá trị để giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.