Giải thích
Làm cách nào để sử dụng Công cụ tính Mục tiêu Tiết kiệm?
Công cụ tính Mục tiêu Tiết kiệm được thiết kế để giúp bạn lập kế hoạch tiết kiệm một cách hiệu quả. Bằng cách nhập số tiền tiết kiệm mục tiêu, khung thời gian bạn muốn đạt được mục tiêu này, lãi suất hàng năm dự kiến và khoản tiết kiệm hiện tại của bạn, máy tính sẽ xác định số tiền bạn cần tiết kiệm mỗi tháng.
Công thức tính số tiền tiết kiệm cần thiết hàng tháng là:
§§ \text{Required Monthly Savings} = \frac{T - FV}{n} §§
Ở đâu:
- § T § — số tiền tiết kiệm mục tiêu
- § FV § — giá trị tương lai của khoản tiết kiệm ban đầu của bạn sau lãi suất
- § n § — số tháng cần tiết kiệm
Để tính giá trị tương lai (FV) của khoản tiết kiệm ban đầu của bạn, hãy sử dụng công thức:
§§ FV = P \times (1 + r)^n §§
Ở đâu:
- § P § — số tiền tiết kiệm ban đầu
- § r § — lãi suất hàng tháng (lãi suất hàng năm chia cho 12)
- § n § — số tháng
Ví dụ:
- Giá trị đầu vào:
- Số tiền tiết kiệm mục tiêu (T): 10.000 USD
- Khung thời gian (n): 12 tháng
- Lãi suất dự kiến: 5%/năm
- Số tiền tiết kiệm ban đầu (P): 1.000 USD
- Tính toán:
- Lãi suất hàng tháng (r): ( \frac{5%}{12} = 0,004167 )
- Giá trị tương lai (FV):
- §§ FV = 1000 \times (1 + 0.004167)^{12} \approx 1000 \times 1.0512 \approx 1051.16 §§
- Khoản tiết kiệm bắt buộc hàng tháng:
- §§ \text{Required Monthly Savings} = \frac{10000 - 1051.16}{12} \approx \frac{8948.84}{12} \approx 745.74 §§
Do đó, bạn cần tiết kiệm khoảng 745,74 USD mỗi tháng để đạt được mục tiêu tiết kiệm 10.000 USD trong một năm.
Khi nào nên sử dụng Công cụ tính Mục tiêu Tiết kiệm?
Lập kế hoạch tài chính: Xác định số tiền bạn cần tiết kiệm hàng tháng để đạt được các mục tiêu tài chính cụ thể, chẳng hạn như mua nhà, tài trợ cho giáo dục hoặc lập kế hoạch nghỉ hưu.
Lập ngân sách: Kết hợp các mục tiêu tiết kiệm của bạn vào ngân sách hàng tháng để đảm bảo bạn đang dành đủ tiền.
Chiến lược đầu tư: Hiểu số tiền bạn cần tiết kiệm để đạt được mục tiêu đầu tư của mình, tính đến thu nhập lãi tiềm năng.
Đặt mục tiêu: Đặt mục tiêu tiết kiệm thực tế dựa trên tình hình tài chính hiện tại và nguyện vọng trong tương lai của bạn.
Đã xác định các điều khoản chính
Số tiền tiết kiệm mục tiêu (T): Tổng số tiền bạn dự định tiết kiệm đến hết khung thời gian đã chỉ định.
Số tiền tiết kiệm ban đầu (P): Số tiền bạn hiện đã tiết kiệm sẽ đóng góp vào mục tiêu của bạn.
Lãi suất (r): Tỷ lệ phần trăm mà khoản tiết kiệm của bạn sẽ tăng lên hàng năm, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền bạn cần tiết kiệm mỗi tháng.
Giá trị tương lai (FV): Giá trị khoản tiết kiệm ban đầu của bạn sau khi lãi suất đã được áp dụng trong khung thời gian đã chỉ định.
Ví dụ thực tế
Tiết kiệm cho kỳ nghỉ: Nếu bạn muốn tiết kiệm 5.000 USD cho kỳ nghỉ trong 10 tháng và đã tiết kiệm được 500 USD, bạn có thể sử dụng máy tính để biết mình cần tiết kiệm bao nhiêu mỗi tháng.
Quỹ khẩn cấp: Bạn dự định xây dựng quỹ khẩn cấp trị giá 15.000 USD trong 3 năm? Nhập khoản tiết kiệm hiện tại và lãi suất dự kiến của bạn để xem yêu cầu tiết kiệm hàng tháng của bạn.
Quỹ giáo dục: Nếu bạn đang tiết kiệm cho việc học của con mình, bạn có thể đặt số tiền mục tiêu dựa trên chi phí học phí và xác định số tiền cần tiết kiệm hàng tháng.
Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem yêu cầu tiết kiệm hàng tháng của bạn thay đổi linh hoạt như thế nào. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên mục tiêu tài chính của bạn.