Enter the initial investment value in your currency.
Enter the final value of the investment in your currency.
Enter the income generated from the investment in your currency.
History:

Giải thích

Lợi tức đầu tư (ROI) là gì?

Lợi tức đầu tư (ROI) là thước đo tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoặc lợi nhuận của khoản đầu tư. Nó đo lường lợi nhuận được tạo ra so với chi phí đầu tư. ROI cao hơn cho thấy khoản đầu tư sinh lời nhiều hơn.

Cách tính ROI?

ROI có thể được tính bằng công thức sau:

Công thức ROI:

§§ \text{ROI} = \frac{\text{Final Value} - \text{Initial Investment} + \text{Income}}{\text{Initial Investment}} \times 100 §§

Ở đâu:

  • § \text{ROI} § — Lợi tức đầu tư (được biểu thị bằng phần trăm)
  • § \text{Final Value} § — Tổng giá trị đầu tư cuối kỳ
  • § \text{Initial Investment} § — Số tiền đầu tư ban đầu
  • § \text{Income} § — Mọi thu nhập bổ sung được tạo ra từ khoản đầu tư

Công thức này cung cấp một bức tranh rõ ràng về số tiền lãi hoặc lỗ đã được tạo ra so với khoản đầu tư ban đầu.

Ví dụ:

  • Đầu tư ban đầu (§ \text{Initial Investment} §): 1.000 USD
  • Giá trị cuối cùng (§ \text{Final Value} §): 1.200 USD
  • Thu nhập (§ \text{Income} §): $200

Tính toán ROI:

§§ \text{ROI} = \frac{1200 - 1000 + 200}{1000} \times 100 = 40% §§

Điều này có nghĩa là khoản đầu tư đã tạo ra lợi nhuận 40%.

Khi nào nên sử dụng Công cụ tính ROI?

  1. Đánh giá đầu tư: Đánh giá khả năng sinh lời của các lựa chọn đầu tư khác nhau.
  • Ví dụ: So sánh ROI của cổ phiếu, trái phiếu hoặc bất động sản.
  1. Quyết định kinh doanh: Xác định tính hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị hoặc dự án mới.
  • Ví dụ: Đánh giá ROI của chiến lược quảng cáo mới.
  1. Lập kế hoạch tài chính: Đưa ra quyết định sáng suốt về các khoản đầu tư trong tương lai dựa trên kết quả hoạt động trong quá khứ.
  • Ví dụ: Phân tích ROI của các khoản đầu tư trước đó để định hướng lựa chọn trong tương lai.
  1. Theo dõi hiệu suất: Theo dõi hiệu suất đầu tư theo thời gian.
  • Ví dụ: Thường xuyên tính toán ROI để đảm bảo các khoản đầu tư đáp ứng được kỳ vọng.
  1. Lập ngân sách: Giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả bằng cách hiểu rõ khoản đầu tư nào mang lại lợi nhuận tốt nhất.
  • Ví dụ: Quyết định đầu tư thêm vốn vào đâu dựa trên phân tích ROI.

Ví dụ thực tế

  • Thị trường chứng khoán: Nhà đầu tư có thể sử dụng máy tính này để đánh giá ROI của danh mục đầu tư chứng khoán của họ trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Bất động sản: Chủ sở hữu tài sản có thể tính toán ROI của tài sản cho thuê để xác định khả năng sinh lời của chúng.
  • Kinh doanh mạo hiểm: Doanh nhân có thể đánh giá ROI của các sáng kiến ​​kinh doanh mới để quyết định nên tiếp tục hay thay đổi chiến lược của mình.

Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem ROI thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu bạn có.

Định nghĩa các thuật ngữ được sử dụng trong Máy tính

  • Đầu tư ban đầu: Số tiền đưa vào đầu tư lúc ban đầu.
  • Giá trị cuối cùng: Tổng giá trị khoản đầu tư vào cuối giai đoạn đầu tư, bao gồm mọi khoản tăng giá hoặc khấu hao.
  • Thu nhập: Bất kỳ khoản thu nhập bổ sung nào được tạo ra từ khoản đầu tư, chẳng hạn như cổ tức, tiền lãi hoặc thu nhập cho thuê.

Bằng cách hiểu các thuật ngữ này và sử dụng công cụ tính ROI, bạn có thể có được những hiểu biết có giá trị về hiệu suất đầu tư của mình và đưa ra quyết định tài chính tốt hơn.