Giải thích
Chỉ số khả năng sinh lời là gì?
Chỉ số Khả năng sinh lời (PI) là một công cụ tài chính quan trọng giúp các nhà đầu tư và người quản lý dự án đánh giá khả năng sinh lời tiềm năng của một khoản đầu tư. Nó được định nghĩa là tỷ lệ giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai do dự án tạo ra trên khoản đầu tư ban đầu được thực hiện. PI lớn hơn 1 cho thấy khoản đầu tư dự kiến sẽ tạo ra nhiều giá trị hơn chi phí bỏ ra, trong khi PI nhỏ hơn 1 cho thấy khoản đầu tư có thể không đáng giá.
Công thức:
Chỉ số khả năng sinh lời có thể được tính bằng công thức sau:
§§ PI = \frac{PV}{I} §§
Ở đâu:
- § PI § — Chỉ số lợi nhuận
- § PV § — Giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai
- § I § — Đầu tư ban đầu
Làm thế nào để tính chỉ số khả năng sinh lời?
Xác định khoản đầu tư ban đầu (I): Đây là chi phí trả trước cần thiết để bắt đầu dự án hoặc khoản đầu tư.
Ước tính dòng tiền trong tương lai: Xác định dòng tiền dự kiến từ khoản đầu tư trong suốt thời gian của nó. Những điều này nên được dự kiến cho từng thời kỳ (ví dụ: hàng năm).
Chọn Tỷ lệ chiết khấu: Tỷ lệ chiết khấu phản ánh chi phí cơ hội của vốn và được sử dụng để tính giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai.
Tính giá trị hiện tại (PV): Giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai có thể được tính bằng công thức:
§§ PV = \sum_{t=1}^{n} \frac{CF_t}{(1 + r)^t} §§
Ở đâu:
- § CF_t § — Dòng tiền tại thời điểm t
- § r § — Tỷ lệ chiết khấu
- § n § — Tổng số tiết
- Tính chỉ số khả năng sinh lời: Cuối cùng, chia giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai cho khoản đầu tư ban đầu.
Ví dụ tính toán
Đầu tư ban đầu (I): 10.000 USD
Dòng tiền dự kiến: 2.000 USD trong Năm 1, 3.000 USD trong Năm 2, 4.000 USD trong Năm 3
Tỷ lệ chiết khấu (r): 10%
Bước 1: Tính Giá trị Hiện tại (PV):
- Năm 1: § PV_1 = \frac{2000}{(1 + 0.10)^1} = 1818.18 §
- Năm 2: § PV_2 = \frac{3000}{(1 + 0.10)^2} = 2479.34 §
- Năm 3: § PV_3 = \frac{4000}{(1 + 0.10)^3} = 3005.26 §
Tổng giá trị hiện tại (PV):
§§ PV = 1818.18 + 2479.34 + 3005.26 = 7302.78 §§
Bước 2: Tính Chỉ số Khả năng sinh lời (PI):
§§ PI = \frac{7302.78}{10000} = 0.73 §§
Trong ví dụ này, Chỉ số Khả năng sinh lời là 0,73, cho thấy khoản đầu tư có thể không hấp dẫn vì PI nhỏ hơn 1.
Khi nào nên sử dụng Công cụ tính chỉ số khả năng sinh lời?
Ra quyết định đầu tư: Sử dụng PI để đánh giá nhiều cơ hội đầu tư và ưu tiên những cơ hội có chỉ số cao hơn.
Phân tích tính khả thi của dự án: Đánh giá xem liệu một dự án có đáng theo đuổi hay không dựa trên dòng tiền dự kiến và chi phí ban đầu của nó.
Phân tích so sánh: So sánh khả năng sinh lời của các dự án hoặc khoản đầu tư khác nhau để xác định dự án hoặc khoản đầu tư nào mang lại lợi nhuận tốt nhất.
Lập kế hoạch tài chính: Kết hợp PI vào các chiến lược tài chính rộng hơn để đảm bảo phân bổ nguồn lực tối ưu.
Đánh giá rủi ro: Đánh giá rủi ro tiềm ẩn liên quan đến khoản đầu tư bằng cách phân tích chỉ số lợi nhuận của khoản đầu tư đó.
Điều khoản chính
- Đầu tư ban đầu (I): Chi phí trả trước cần thiết để bắt đầu một dự án hoặc khoản đầu tư.
- Dòng tiền (CF): Lượng tiền mặt ròng được chuyển vào và ra khỏi doanh nghiệp.
- Tỷ lệ chiết khấu (r): Lãi suất dùng để chiết khấu các dòng tiền trong tương lai về giá trị hiện tại của chúng.
- Giá trị hiện tại (PV): Giá trị hiện tại của một khoản tiền hoặc dòng tiền trong tương lai với một tỷ lệ hoàn vốn cụ thể.
Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem Chỉ số khả năng sinh lời thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu bạn có.