Giải thích
Kỳ phải trả là gì?
Kỳ thanh toán, còn được gọi là kỳ phải trả tài khoản, là thước đo tài chính cho biết thời gian trung bình mà công ty phải trả cho nhà cung cấp của mình. Đây là một thành phần thiết yếu của quản lý dòng tiền và giúp doanh nghiệp hiểu các phương thức thanh toán và tính thanh khoản của họ.
Cách tính kỳ phải trả?
Thời gian phải trả có thể được tính bằng công thức sau:
Thời gian phải trả (tính bằng ngày) được tính như sau:
§§ \text{Payables Period} = \frac{\text{Total Amount (including interest)}}{\text{Total Payables}} \times \text{Payment Term} §§
Ở đâu:
- § \text{Payables Period} § — thời gian trung bình (tính theo ngày) để thanh toán cho nhà cung cấp.
- § \text{Total Amount (including interest)} § — tổng số tiền nợ, bao gồm mọi khoản lãi tích lũy.
- § \text{Total Payables} § — tổng số tiền phải trả.
- § \text{Payment Term} § — thời hạn thanh toán tiêu chuẩn đã thỏa thuận với nhà cung cấp (tính theo ngày).
Ví dụ tính toán
- Giá trị đầu vào:
- Tổng số tiền phải trả (§ \text{Total Payables} §): 1.000 USD
- Thời hạn thanh toán (§ \text{Payment Term} §): 30 ngày
- Lãi suất (§ \text{Interest Rate} §): 5%
- Tính số tiền lãi:
- Số tiền lãi = § \frac{1,000 \times 5}{100} \times \frac{30}{365} §
- Số tiền lãi = 4,11 USD (ước chừng)
- Tính tổng số tiền:
- Tổng số tiền = Tổng số tiền phải trả + Số tiền lãi
- Tổng số tiền = 1.000 USD + 4,11 USD = 1.004,11 USD
- Tính kỳ phải trả:
- Kỳ phải trả = § \frac{1,004.11}{1,000} \times 30 §
- Thời gian phải trả = 30,12 ngày (ước chừng)
Khi nào nên sử dụng Máy tính tính kỳ phải trả?
- Quản lý dòng tiền: Hiểu thời gian giải quyết nợ với nhà cung cấp, điều này có thể giúp quản lý dòng tiền hiệu quả.
- Ví dụ: Một doanh nghiệp có thể sử dụng máy tính này để tối ưu hóa chiến lược thanh toán của mình.
- Đàm phán với nhà cung cấp: Đánh giá các điều khoản thanh toán với nhà cung cấp dựa trên thời gian phải trả được tính toán.
- Ví dụ: Một công ty có thể thương lượng các điều khoản tốt hơn nếu công ty có thể chứng minh được kỳ hạn thanh toán nhất quán.
- Phân tích tài chính: Phân tích hiệu quả của quy trình thanh toán của công ty theo thời gian.
- Ví dụ: So sánh các kỳ phải trả giữa các quý để xác định xu hướng.
- Lập ngân sách: Kết hợp các kỳ phải trả vào quy trình lập kế hoạch tài chính và lập ngân sách.
- Ví dụ: Một doanh nghiệp có thể dự báo dòng tiền ra dựa trên kỳ hạn phải trả dự kiến.
- Chỉ số hiệu suất: Theo dõi những thay đổi trong kỳ phải trả dưới dạng chỉ số hiệu suất chính (KPI).
- Ví dụ: Theo dõi sự cải thiện về hiệu quả thanh toán theo thời gian.
Định nghĩa các thuật ngữ chính
- Tổng số tiền phải trả: Tổng số tiền mà công ty nợ nhà cung cấp đối với hàng hóa và dịch vụ đã nhận nhưng chưa được thanh toán.
- Thời hạn thanh toán: Khoảng thời gian được người mua và người bán thỏa thuận để thanh toán hàng hóa hoặc dịch vụ, thường được tính bằng ngày.
- Lãi suất: Tỷ lệ phần trăm tính trên tổng số tiền phải trả trong kỳ, có thể ảnh hưởng đến tổng số tiền nợ.
Ví dụ thực tế
- Doanh nghiệp bán lẻ: Nhà bán lẻ có thể sử dụng máy tính này để xác định thời gian phải trả cho nhà cung cấp, giúp quản lý hàng tồn kho và dòng tiền.
- Công ty sản xuất: Nhà sản xuất có thể phân tích kỳ hạn thanh toán của mình để thương lượng các điều khoản tốt hơn với nhà cung cấp dựa trên lịch sử thanh toán của mình.
- Nhà cung cấp dịch vụ: Một doanh nghiệp hoạt động dựa trên dịch vụ có thể theo dõi khoảng thời gian phải trả để đảm bảo thanh toán kịp thời và duy trì mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp.
Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem khoảng thời gian phải trả thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu tài chính của bạn.