Giải thích
Cách tính lương ròng của bạn?
Lương ròng của bạn là số tiền bạn mang về nhà sau khi tất cả các khoản khấu trừ đã được thực hiện từ tổng lương của bạn. Công thức tính lương ròng như sau:
Mức lương ròng (NS) được tính bằng công thức:
§§ NS = GS - TD §§
Ở đâu:
- § NS § — lương ròng
- § GS § — tổng lương
- § TD § — tổng số tiền khấu trừ
Tổng số khoản khấu trừ (TD) có thể được tính như sau:
§§ TD = (ITR + SSC + PC) / 100 \times GS + OD §§
Ở đâu:
- § ITR § — thuế suất thuế thu nhập (tính theo phần trăm)
- § SSC § — đóng góp an sinh xã hội (theo phần trăm)
- § PC § — đóng góp lương hưu (theo phần trăm)
- § OD § — các khoản khấu trừ khác (bằng tiền tệ)
Ví dụ:
- Tổng lương (GS): $5000
- Thuế suất thuế thu nhập (ITR): 20%
- Đóng góp An sinh Xã hội (SSC): 5%
- Đóng góp lương hưu (PC): 3%
- Các khoản khấu trừ khác (OD): $100
Tính tổng các khoản khấu trừ (TD):
§§ TD = (20 + 5 + 3) / 100 \times 5000 + 100 = 1000 + 100 = 1100 §§
Tính lương ròng (NS):
§§ NS = 5000 - 1100 = 3900 §§
Do đó, mức lương ròng của bạn sẽ là $3900.
Khi nào nên sử dụng Công cụ tính lương ròng?
- Lập ngân sách: Hiểu số tiền bạn thực sự sẽ nhận được sau khi khấu trừ để lập kế hoạch chi tiêu một cách hiệu quả.
- Ví dụ: Lập kế hoạch chi tiêu hàng tháng dựa trên thu nhập ròng của bạn.
- Lời mời làm việc: So sánh các lời mời làm việc bằng cách tính mức lương ròng từ các đề xuất tổng lương khác nhau.
- Ví dụ: Đánh giá hai lời mời làm việc với tổng mức lương và các khoản khấu trừ khác nhau.
- Lập kế hoạch tài chính: Đánh giá tình hình tài chính của bạn và đưa ra quyết định sáng suốt về tiết kiệm và đầu tư.
- Ví dụ: Xác định số tiền bạn có thể tiết kiệm mỗi tháng sau khi tính lương ròng.
- Lập kế hoạch thuế: Hiểu tác động của các mức thuế suất và khoản khấu trừ khác nhau đối với khoản tiền lương mang về nhà của bạn.
- Ví dụ: Lập kế hoạch cho mùa thuế bằng cách ước tính mức lương ròng của bạn dựa trên những thay đổi tiềm ẩn về thu nhập.
- Lập kế hoạch nghỉ hưu: Tính toán số tiền bạn còn lại sau khi khấu trừ để lập kế hoạch tiết kiệm hưu trí.
- Ví dụ: Đánh giá số tiền bạn có thể đóng góp vào tài khoản hưu trí sau khi khấu trừ.
Định nghĩa các thuật ngữ được sử dụng trong Máy tính
- Tổng lương (GS): Tổng số tiền kiếm được trước khi thực hiện bất kỳ khoản khấu trừ nào.
- Lương ròng (NS): Số tiền bạn mang về nhà sau khi trừ tất cả các khoản.
- Mức thuế thu nhập (ITR): Phần trăm thu nhập của bạn được nộp dưới dạng thuế cho chính phủ.
- Đóng góp An sinh Xã hội (SSC): Đóng góp bắt buộc cho các chương trình an sinh xã hội nhằm cung cấp phúc lợi cho người về hưu, người khuyết tật và người còn sống.
- Đóng góp lương hưu (PC): Các khoản đóng góp cho kế hoạch lương hưu, mang lại thu nhập khi nghỉ hưu.
- Các khoản khấu trừ khác (OD): Bất kỳ khoản khấu trừ bổ sung nào có thể áp dụng, chẳng hạn như phí bảo hiểm y tế hoặc phí công đoàn.
Ví dụ thực tế
- Tính lương nhân viên: Nhân viên có thể sử dụng công cụ tính này để xác định mức lương ròng của mình sau khi hiểu tổng lương và các khoản khấu trừ áp dụng.
- Đánh giá thu nhập của người làm việc tự do: Người làm việc tự do có thể tính toán thu nhập ròng của họ sau khi tính thuế và các khoản khấu trừ khác để hiểu thu nhập thực tế của họ.
- Thương lượng lương: Khi đàm phán lương, việc hiểu rõ mức lương ròng có thể giúp đưa ra quyết định sáng suốt về lời mời làm việc.
Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị của bạn và xem mức lương ròng của bạn thay đổi như thế nào dựa trên các khoản khấu trừ khác nhau. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tài chính sáng suốt dựa trên số tiền thực tế mang về nhà của bạn.