Giải thích

Cách tính số tiền phải trả hàng tháng cho khoản vay?

Khoản thanh toán hàng tháng cho khoản vay có thể được tính bằng công thức sau:

Thanh toán hàng tháng (M) được trả bởi:

§§ M = \frac{P \times r}{1 - (1 + r)^{-n}} §§

Ở đâu:

  • § M § — thanh toán hàng tháng
  • § P § — số tiền vay gốc (tổng số tiền đã vay)
  • § r § — lãi suất hàng tháng (lãi suất hàng năm chia cho 12)
  • § n § — số lần thanh toán (thời hạn vay tính theo tháng)

Công thức này cho phép bạn xác định số tiền bạn sẽ phải trả mỗi tháng để trả khoản vay theo thời hạn đã chỉ định.

Ví dụ:

Nếu bạn vay 10.000 USD với lãi suất hàng năm là 5% trong 12 tháng, khoản thanh toán hàng tháng có thể được tính như sau:

  1. Quy đổi lãi suất năm sang lãi suất tháng:
  • Lãi suất hàng tháng (§ r §): ( \frac{5%}{12} = 0,004167 )
  1. Tính số lần thanh toán:
  • Thời hạn vay (§ n §): 12 tháng
  1. Thay các giá trị vào công thức:
  • Thanh toán hàng tháng (§ M §): §§ M = \frac{10000 \times 0.004167}{1 - (1 + 0.004167)^{-12}} \approx 856.07 §§

Khi nào nên sử dụng Công cụ tính tiền thanh toán hàng tháng?

  1. Lập kế hoạch cho vay: Xác định số tiền bạn có thể vay dựa trên ngân sách của bạn.
  • Ví dụ: Thẩm định số tiền phải trả hàng tháng cho khoản vay mua ô tô hoặc thế chấp.
  1. Ra quyết định tài chính: So sánh các đề nghị cho vay khác nhau để tìm ra thỏa thuận tốt nhất.
  • Ví dụ: Đánh giá số tiền phải trả hàng tháng đối với các khoản vay có lãi suất và kỳ hạn khác nhau.
  1. Lập ngân sách: Kết hợp các khoản thanh toán khoản vay vào ngân sách hàng tháng của bạn.
  • Ví dụ: Lập kế hoạch tài chính để đảm bảo bạn có thể đáp ứng được các nghĩa vụ hàng tháng của mình.
  1. Quản lý nợ: Hiểu tác động của số tiền vay và lãi suất khác nhau đối với khoản thanh toán hàng tháng của bạn.
  • Ví dụ: Phân tích việc tăng thời hạn vay ảnh hưởng như thế nào đến khoản thanh toán hàng tháng của bạn.
  1. Phân tích đầu tư: Đánh giá chi phí tài trợ cho một khoản đầu tư.
  • Ví dụ: Tính số tiền phải trả hàng tháng cho khoản vay kinh doanh để mua thiết bị.

Ví dụ thực tế

  • Thế chấp nhà: Người mua nhà tiềm năng có thể sử dụng máy tính này để ước tính khoản thanh toán thế chấp hàng tháng của họ dựa trên số tiền vay, lãi suất và thời hạn.
  • Cho vay mua ô tô: Một cá nhân muốn tài trợ cho một chiếc ô tô có thể xác định khoản thanh toán hàng tháng của mình để đảm bảo khoản thanh toán đó phù hợp với ngân sách của họ.
  • Khoản vay sinh viên: Sinh viên có thể tính toán khoản thanh toán hàng tháng dự kiến ​​sau khi tốt nghiệp dựa trên số tiền vay và lãi suất.

Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem khoản thanh toán hàng tháng thay đổi linh hoạt như thế nào. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tài chính sáng suốt dựa trên tình hình cụ thể của bạn.

Định nghĩa các thuật ngữ được sử dụng trong Máy tính

  • Tiền gốc (P): Số tiền gốc vay được, không bao gồm lãi vay.
  • Lãi suất (r): Tỷ lệ phần trăm của tiền gốc được tính là lãi khi vay tiền, thường được biểu thị bằng lãi suất hàng năm.
  • Thời hạn vay (n): Khoảng thời gian mà khoản vay phải được hoàn trả, thường được tính bằng tháng.

Bằng cách hiểu các điều khoản này và sử dụng Công cụ tính toán thanh toán hàng tháng, bạn có thể quản lý các khoản vay của mình một cách hiệu quả và đưa ra các lựa chọn tài chính tốt hơn.