Giải thích

Tỷ lệ thanh khoản là gì?

Tỷ lệ thanh khoản là thước đo tài chính đo lường khả năng của một công ty trong việc trang trải các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn của mình. Đây là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe tài chính vì nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty.

Làm thế nào để tính Tỷ lệ thanh khoản?

Tỷ lệ thanh khoản có thể được tính bằng công thức sau:

Tỷ lệ thanh khoản (LR) được tính bằng:

§§ LR = \frac{Current\ Assets}{Current\ Liabilities} §§

Ở đâu:

  • § LR § — tỷ lệ thanh khoản
  • § Current\ Assets § — tổng tài sản dự kiến ​​sẽ chuyển thành tiền mặt trong vòng một năm
  • § Current\ Liabilities § — tổng nợ phải trả trong vòng một năm

Tỷ lệ này cho biết có bao nhiêu đô la tài sản ngắn hạn có sẵn để trang trải cho mỗi đô la nợ ngắn hạn. Tỷ lệ thanh khoản lớn hơn 1 cho thấy công ty có nhiều tài sản ngắn hạn hơn nợ ngắn hạn, đây thường là một dấu hiệu tích cực.

Ví dụ:

  • Tài sản hiện tại (§ Current\ Assets §): 10.000 USD
  • Nợ ngắn hạn (§ Current\ Liabilities §): 5.000 USD

Tỷ lệ thanh khoản:

§§ LR = \frac{10000}{5000} = 2.0 §§

Điều này có nghĩa là công ty có 2 USD tài sản lưu động cho mỗi 1 USD nợ ngắn hạn.

Khi nào nên sử dụng Công cụ tính tỷ lệ thanh khoản?

  1. Phân tích tài chính: Đánh giá tình hình tài chính ngắn hạn và khả năng đáp ứng các nghĩa vụ của công ty.
  • Ví dụ: Đánh giá một khoản đầu tư tiềm năng vào một công ty.
  1. Đánh giá tín dụng: Xác định mức độ tin cậy của doanh nghiệp trước khi cấp tín dụng.
  • Ví dụ: Ngân hàng và người cho vay thường sử dụng các tỷ lệ thanh khoản để đánh giá hồ sơ vay vốn.
  1. Lập kế hoạch kinh doanh: Giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền và lập kế hoạch chi tiêu trong tương lai.
  • Ví dụ: Một công ty khởi nghiệp có thể sử dụng tỷ lệ này để đảm bảo có đủ thanh khoản để trang trải chi phí hoạt động ban đầu.
  1. Phân tích so sánh: So sánh tỷ lệ thanh khoản giữa các công ty hoặc ngành khác nhau.
  • Ví dụ: Nhà đầu tư có thể so sánh tỷ lệ thanh khoản của các đối thủ cạnh tranh để xác định các công ty có tài chính ổn định.
  1. Quản lý rủi ro: Xác định các rủi ro thanh khoản tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Ví dụ: Một công ty có thể theo dõi tỷ lệ thanh khoản của mình để tránh khủng hoảng dòng tiền.

Ví dụ thực tế

  • Đánh giá công ty khởi nghiệp: Nhà đầu tư có thể sử dụng tỷ lệ thanh khoản để đánh giá xem công ty khởi nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để duy trì hoạt động cho đến khi có lãi hay không.
  • Mối quan hệ với nhà cung cấp: Nhà cung cấp có thể kiểm tra tỷ lệ thanh khoản của công ty để xác định xem liệu công ty đó có đủ ổn định về mặt tài chính để thực hiện các đơn đặt hàng bằng tín dụng hay không.
  • Báo cáo tài chính: Các công ty thường báo cáo tỷ lệ thanh khoản trong báo cáo tài chính để cung cấp cho các bên liên quan thông tin chi tiết về tình hình tài chính của họ.

Điều khoản chính

  • Tài sản hiện tại: Những tài sản dự kiến ​​sẽ chuyển thành tiền mặt hoặc sử dụng hết trong vòng một năm, chẳng hạn như tiền mặt, các khoản phải thu và hàng tồn kho.
  • Nợ ngắn hạn: Các nghĩa vụ mà công ty cần thanh toán trong vòng một năm, bao gồm các khoản phải trả, các khoản vay ngắn hạn và các khoản nợ khác.

Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau cho tài sản hiện tại và nợ ngắn hạn để xem tỷ lệ thanh khoản thay đổi linh hoạt như thế nào. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên tình hình tài chính của công ty.