Giải thích

Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là gì?

Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là một thước đo tài chính quan trọng thể hiện tỷ suất lợi nhuận hàng năm của một khoản đầu tư, có tính đến giá trị thời gian của tiền. Đó là tỷ lệ chiết khấu làm cho giá trị hiện tại ròng (NPV) của tất cả các dòng tiền (cả vào và ra) từ một khoản đầu tư cụ thể bằng 0. Nói một cách đơn giản hơn, IRR là tốc độ mà một khoản đầu tư hòa vốn xét về NPV.

Làm thế nào để tính IRR?

Để tính IRR, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Công thức Giá trị hiện tại ròng (NPV):

§§ NPV = \sum_{t=0}^{n} \frac{CF_t}{(1 + r)^t} = 0 §§

Ở đâu:

  • § NPV § — Giá trị hiện tại ròng
  • § CF_t § — Dòng tiền tại thời điểm t
  • § r § — Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
  • § n § — Tổng số tiết

IRR là giá trị § r § làm cho NPV bằng 0.

Ví dụ:

Giả sử bạn đầu tư ban đầu là 10.000 USD và dự kiến ​​nhận được dòng tiền là 2.000 USD, 3.000 USD và 4.000 USD trong ba năm tới. Để tìm IRR, bạn sẽ thiết lập phương trình NPV như sau:

  1. Đầu tư ban đầu (CF_0): -$10.000
  2. Dòng tiền (CF_1, CF_2, CF_3): 2.000 USD, 3.000 USD, 4.000 USD

Sử dụng công thức IRR, bạn sẽ giải được § r § thỏa mãn:

§§ -10000 + \frac{2000}{(1 + r)^1} + \frac{3000}{(1 + r)^2} + \frac{4000}{(1 + r)^3} = 0 §§

Khi nào nên sử dụng Công cụ tính IRR?

  1. Ra quyết định đầu tư: Sử dụng IRR để đánh giá xem có nên tiếp tục đầu tư dựa trên lợi nhuận kỳ vọng hay không.
  • Ví dụ: So sánh IRR của các cơ hội đầu tư khác nhau.
  1. Đánh giá dự án: Đánh giá khả năng sinh lời của dự án bằng cách tính IRR của chúng.
  • Ví dụ: Xác định xem một dự án mới có mang lại đủ lợi nhuận so với chi phí vốn hay không.
  1. Lập kế hoạch tài chính: Giúp đưa ra quyết định sáng suốt về các chiến lược tài chính và đầu tư trong tương lai.
  • Ví dụ: Lập kế hoạch nghỉ hưu bằng cách đánh giá lợi nhuận đầu tư tiềm năng.
  1. Phân tích so sánh: So sánh IRR của các khoản đầu tư khác nhau để xác định các lựa chọn sinh lợi nhất.
  • Ví dụ: Phân tích cổ phiếu, trái phiếu hoặc đầu tư bất động sản.
  1. Đánh giá rủi ro: Hiểu rủi ro liên quan đến khoản đầu tư bằng cách đánh giá IRR của nó so với tỷ suất lợi nhuận yêu cầu.
  • Ví dụ: Đánh giá IRR có đáp ứng hay vượt quá mong đợi của nhà đầu tư hay không.

Ví dụ thực tế

  • Đầu tư bất động sản: Nhà đầu tư có thể sử dụng công cụ tính IRR để xác định lợi nhuận tiềm năng từ tài sản cho thuê dựa trên thu nhập và chi phí cho thuê dự kiến.
  • Kinh doanh mạo hiểm: Doanh nhân có thể đánh giá IRR khi bắt đầu kinh doanh mới bằng cách ước tính chi phí ban đầu và doanh thu dự kiến.
  • Lập kế hoạch nghỉ hưu: Các cá nhân có thể đánh giá IRR của kế hoạch tiết kiệm hưu trí của mình để đảm bảo rằng họ đang đi đúng hướng để đạt được các mục tiêu tài chính của mình.

Sử dụng máy tính ở trên để nhập khoản đầu tư ban đầu và dòng tiền dự kiến ​​của bạn để xem IRR được tính toán linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt dựa trên dữ liệu tài chính của bạn.

Định nghĩa các thuật ngữ chính

  • Đầu tư ban đầu: Số tiền đầu tư khi bắt đầu một dự án hoặc khoản đầu tư.
  • Dòng tiền: Lượng tiền mặt ròng được chuyển vào và ra khỏi một hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Giá trị hiện tại ròng (NPV): Chênh lệch giữa giá trị hiện tại của dòng tiền vào và dòng tiền ra trong một khoảng thời gian.
  • Tỷ lệ chiết khấu: Lãi suất được sử dụng để chiết khấu các dòng tiền trong tương lai về giá trị hiện tại của chúng.

Bằng cách hiểu những khái niệm này và sử dụng công cụ tính IRR, bạn có thể nâng cao quá trình phân tích đầu tư và ra quyết định của mình.