Giải thích
Tỷ lệ vượt rào là gì?
Tỷ lệ vượt rào là tỷ suất lợi nhuận tối thiểu mà nhà đầu tư mong đợi kiếm được khi đầu tư vào một dự án hoặc tài sản. Nó phục vụ như một chuẩn mực để đánh giá lợi nhuận của các khoản đầu tư tiềm năng. Nếu lợi tức kỳ vọng của khoản đầu tư thấp hơn tỷ lệ vượt rào thì khoản đầu tư đó có thể không được coi là đáng giá.
Làm thế nào để tính tỷ lệ vượt rào?
Tỷ lệ vượt rào có thể được tính bằng công thức sau:
Tỷ lệ vượt rào (HR) được đưa ra bởi:
§§ HR = WACC + Risk Premium + Risk-Free Rate §§
Ở đâu:
- § HR § — Tốc độ vượt rào
- § WACC § — Chi phí vốn bình quân gia quyền
- § Risk Premium § — Lợi nhuận bổ sung dự kiến khi chấp nhận rủi ro bổ sung
- § Risk-Free Rate § — Lợi tức đầu tư không rủi ro, thường được thể hiện bằng trái phiếu chính phủ
Ví dụ:
Giả sử các giá trị sau:
- Chi phí vốn (WACC): 10%
- Phần bù rủi ro: 5%
- Tỷ lệ không rủi ro: 3%
Sử dụng công thức:
§§ HR = 10% + 5% + 3% = 18% §§
Điều này có nghĩa là nhà đầu tư sẽ yêu cầu mức hoàn vốn đầu tư là 18% để có thể chấp nhận được.
Khi nào nên sử dụng Máy tính tốc độ vượt rào?
- Ra quyết định đầu tư: Sử dụng máy tính để xác định xem khoản đầu tư tiềm năng có đáp ứng tiêu chí lợi nhuận yêu cầu của bạn hay không.
- Ví dụ: Đánh giá xem có nên đầu tư vào một dự án mới dựa trên lợi nhuận kỳ vọng của nó hay không.
- Đánh giá dự án: Đánh giá khả năng tồn tại của dự án bằng cách so sánh lợi nhuận kỳ vọng của chúng với tỷ lệ vượt rào.
- Ví dụ: Quyết định giữa nhiều dự án bằng cách tính tỷ lệ vượt rào tương ứng.
- Đánh giá rủi ro: Hiểu những thay đổi về phần bù rủi ro hoặc chi phí vốn ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận yêu cầu.
- Ví dụ: Phân tích ảnh hưởng của điều kiện thị trường đến quyết định đầu tư.
- Lập kế hoạch tài chính: Kết hợp tỷ lệ vượt rào vào các chiến lược tài chính và danh mục đầu tư rộng hơn.
- Ví dụ: Đặt mục tiêu đầu tư dựa trên tỷ suất lợi nhuận yêu cầu.
- Đo lường hiệu suất: Đánh giá hiệu quả đầu tư so với tỷ lệ vượt rào để xác định thành công.
- Ví dụ: Xem xét lợi nhuận hàng năm để xem liệu chúng có vượt quá ngưỡng cản hay không.
Ví dụ thực tế
- Đầu tư mạo hiểm: Nhà đầu tư mạo hiểm có thể sử dụng tỷ lệ vượt rào để quyết định xem có cấp vốn cho một công ty khởi nghiệp hay không dựa trên lợi nhuận dự kiến của nó.
- Tài chính doanh nghiệp: Các công ty thường đặt ra tỷ lệ vượt rào để đánh giá các dự án vốn, đảm bảo rằng họ chỉ theo đuổi những dự án đáp ứng hoặc vượt quá chi phí vốn của họ.
- Đầu tư cá nhân: Các nhà đầu tư cá nhân có thể áp dụng tỷ lệ vượt rào để đánh giá xem lựa chọn đầu tư của họ có phù hợp với mục tiêu tài chính của họ hay không.
Định nghĩa các thuật ngữ chính
Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC): Tỷ suất lợi nhuận trung bình mà một công ty dự kiến phải trả cho chủ sở hữu chứng khoán để tài trợ cho tài sản của mình. Nó phản ánh chi phí vốn tổng thể từ tất cả các nguồn, bao gồm cả vốn chủ sở hữu và nợ.
Phí bảo hiểm rủi ro: Lợi nhuận bổ sung mà nhà đầu tư mong đợi khi chấp nhận rủi ro của khoản đầu tư so với tài sản không có rủi ro. Nó bù đắp cho sự không chắc chắn liên quan đến đầu tư.
Lãi suất không rủi ro: Lợi tức lý thuyết của khoản đầu tư không có rủi ro thua lỗ tài chính, thường được biểu thị bằng lợi tức trái phiếu chính phủ.
Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem tốc độ vượt rào thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt dựa trên tiêu chí tài chính của bạn.