Giải thích

Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) là gì?

Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) là một công thức quản lý hàng tồn kho quan trọng giúp doanh nghiệp xác định số lượng đặt hàng tối ưu nhằm giảm thiểu tổng chi phí hàng tồn kho. Những chi phí này bao gồm chi phí đặt hàng (chi phí liên quan đến việc đặt và nhận đơn đặt hàng) và chi phí lưu kho (chi phí lưu kho). Bằng cách tính toán EOQ, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng họ không dự trữ quá nhiều hoặc thiếu hàng tồn kho, dẫn đến hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí.

Cách tính EOQ?

EOQ có thể được tính bằng công thức sau:

Công thức EOQ:

§§ EOQ = \sqrt{\frac{2DS}{H}} §§

Ở đâu:

  • § EOQ § — Số lượng đặt hàng kinh tế
  • § D § — Nhu cầu hàng năm (tổng số lượng đơn vị đã bán hoặc sử dụng trong một năm)
  • § S § — Chi phí đặt hàng cho mỗi đơn hàng (chi phí phát sinh mỗi khi đặt hàng)
  • § H § — Chi phí lưu kho trên mỗi đơn vị mỗi năm (chi phí để lưu giữ một đơn vị hàng tồn kho trong một năm)

Công thức này cung cấp số lượng đơn vị đặt hàng tối ưu mỗi lần để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.

Ví dụ:

  • Nhu cầu hàng năm (D): 1000 căn
  • Chi phí đặt hàng (S): $50/đơn hàng
  • Chi phí nắm giữ (H): 2$/đơn vị/năm

Sử dụng công thức EOQ:

§§ EOQ = \sqrt{\frac{2 \times 1000 \times 50}{2}} = \sqrt{50000} \approx 223.61 \text{ units} §§

Điều này có nghĩa là số lượng đặt hàng tối ưu là khoảng 224 đơn vị.

Khi nào nên sử dụng Máy tính EOQ?

  1. Quản lý hàng tồn kho: Doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ tính EOQ để xác định số lượng đặt hàng hiệu quả nhất về mặt chi phí, giúp quản lý mức tồn kho một cách hiệu quả.
  • Ví dụ: Một nhà bán lẻ có thể tránh được tình trạng dư thừa hàng hóa và giảm chi phí lưu kho.
  1. Giảm chi phí: Bằng cách tính toán EOQ, các công ty có thể giảm thiểu tổng chi phí tồn kho, dẫn đến tăng lợi nhuận.
  • Ví dụ: Một nhà sản xuất có thể giảm chi phí đặt hàng và tồn kho bằng cách tối ưu hóa số lượng đặt hàng.
  1. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: EOQ giúp lập kế hoạch và điều phối các hoạt động của chuỗi cung ứng, đảm bảo bổ sung hàng tồn kho kịp thời.
  • Ví dụ: Một nhà phân phối có thể duy trì dòng sản phẩm ổn định mà không cần dự trữ quá nhiều.
  1. Lập kế hoạch tài chính: Doanh nghiệp có thể dự báo tốt hơn dòng tiền và ngân sách cho việc mua hàng tồn kho bằng cách hiểu số lượng đặt hàng tối ưu của mình.
  • Ví dụ: Một doanh nghiệp nhỏ có thể phân bổ vốn hiệu quả hơn cho việc mua hàng tồn kho.
  1. Hiệu quả hoạt động: Bằng cách sử dụng EOQ, các công ty có thể hợp lý hóa quy trình đặt hàng của mình và cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể.
  • Ví dụ: Một nhà hàng có thể đảm bảo có đủ nguyên liệu mà không cần gọi quá nhiều.

Ví dụ thực tế

  • Doanh nghiệp bán lẻ: Một cửa hàng quần áo có thể sử dụng máy tính EOQ để xác định số lượng đơn vị của một mặt hàng cụ thể cần đặt hàng nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không tồn kho quá nhiều.
  • Sản xuất: Nhà máy có thể tính toán EOQ cho nguyên liệu thô để đảm bảo có đủ nguồn cung cho sản xuất đồng thời giảm thiểu chi phí lưu kho.
  • Thương mại điện tử: Nhà bán lẻ trực tuyến có thể tối ưu hóa mức tồn kho của mình bằng cách sử dụng EOQ để quản lý tồn kho cho nhiều sản phẩm khác nhau một cách hiệu quả.

Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem số lượng đặt hàng tối ưu thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên nhu cầu hàng tồn kho của bạn.

Định nghĩa các thuật ngữ được sử dụng trong Công cụ tính toán EOQ

  • Nhu cầu hàng năm (D): Tổng số lượng căn hộ mà doanh nghiệp dự kiến ​​bán hoặc sử dụng trong một năm.
  • Chi phí đặt hàng (S): Chi phí phát sinh mỗi lần đặt hàng, bao gồm chi phí vận chuyển, xử lý và hành chính.
  • Chi phí lưu giữ (H): Chi phí liên quan đến việc lưu trữ hàng tồn kho, bao gồm lưu kho, bảo hiểm và khấu hao.

Bằng cách hiểu các thuật ngữ này và sử dụng công cụ tính EOQ, doanh nghiệp có thể nâng cao chiến lược quản lý hàng tồn kho của mình và đạt được kết quả tài chính tốt hơn.