Giải thích
Điểm Tín dụng là gì?
Điểm tín dụng là một con số thể hiện mức độ tin cậy của bạn, mà người cho vay sử dụng để đánh giá rủi ro khi cho bạn vay tiền. Nó thường dao động từ 300 đến 850, với điểm cao hơn cho thấy uy tín tín dụng tốt hơn. Các yếu tố ảnh hưởng đến điểm tín dụng của bạn bao gồm lịch sử thanh toán, việc sử dụng tín dụng, độ dài lịch sử tín dụng, loại tín dụng được sử dụng và các yêu cầu tín dụng gần đây.
Công cụ tính tác động của Điểm tín dụng hoạt động như thế nào?
Công cụ tính tác động đến điểm tín dụng cho phép bạn nhập các thông số tài chính khác nhau để ước tính mức độ chúng có thể ảnh hưởng đến điểm tín dụng của bạn. Công thức được sử dụng trong máy tính như sau:
Tác động đến điểm tín dụng ước tính:
§§ \text{Impact Score} = \text{Credit Score} - \left(\frac{\text{Debt Amount}}{1000}\right) - (\text{Interest Rate} \times 2) + (\text{Payment History} \times 0.5) - (\text{Credit Inquiries} \times 5) + (\text{Open Credits} \times 3) + (\text{Loan Term} \times 2) §§
Ở đâu:
- § \text{Impact Score} § — tác động ước tính đến điểm tín dụng của bạn
- § \text{Credit Score} § — điểm tín dụng hiện tại của bạn
- § \text{Debt Amount} § — tổng số nợ bạn có
- § \text{Interest Rate} § — lãi suất cho khoản vay của bạn
- § \text{Payment History} § — phần trăm thanh toán đúng hạn
- § \text{Credit Inquiries} § — số lượng yêu cầu tín dụng gần đây
- § \text{Open Credits} § — số lượng tài khoản tín dụng mở
- § \text{Loan Term} § — thời hạn khoản vay của bạn tính bằng năm
Khi nào nên sử dụng Công cụ tính tác động của Điểm tín dụng?
- Quản lý nợ: Hiểu mức nợ hiện tại có thể ảnh hưởng đến điểm tín dụng của bạn như thế nào.
- Ví dụ: Đánh giá tác động của khoản vay mới đến điểm tín dụng hiện tại của bạn.
- Đơn xin vay: Đánh giá các hành vi tài chính khác nhau có thể ảnh hưởng như thế nào đến điểm tín dụng của bạn trước khi đăng ký khoản vay.
- Ví dụ: Xác định ảnh hưởng của nhiều câu hỏi tín dụng đến điểm của bạn.
- Lập kế hoạch tài chính: Đưa ra quyết định sáng suốt về việc quản lý tài khoản tín dụng và các khoản nợ của bạn.
- Ví dụ: Phân tích việc trả hết nợ có thể cải thiện điểm tín dụng của bạn như thế nào.
- Giám sát tín dụng: Theo dõi những thay đổi về điểm tín dụng dựa trên các hoạt động tài chính của bạn.
- Ví dụ: Theo dõi tác động của việc thanh toán kịp thời đến điểm tín dụng của bạn.
- Mục đích giáo dục: Tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến điểm tín dụng và cách cải thiện chúng.
- Ví dụ: Hiểu được tầm quan trọng của lịch sử thanh toán và việc sử dụng tín dụng.
Ví dụ thực tế
- Tác động của khoản vay: Nếu bạn đang cân nhắc vay một khoản mới, bạn có thể sử dụng máy tính để xem nó có thể ảnh hưởng như thế nào đến điểm tín dụng của bạn dựa trên tình hình tài chính hiện tại của bạn.
- Giảm nợ: Nếu bạn định trả một phần nợ, việc nhập số nợ mới có thể giúp bạn hình dung ra khả năng cải thiện điểm tín dụng của mình.
- Hiệu ứng của yêu cầu tín dụng: Nếu bạn đang đăng ký nhiều thẻ tín dụng, bạn có thể ước tính mức độ ảnh hưởng của các yêu cầu đối với điểm số của bạn.
Định nghĩa các thuật ngữ được sử dụng trong Máy tính
- Điểm tín dụng: Giá trị bằng số thể hiện mức độ tín nhiệm của bạn dựa trên lịch sử tín dụng của bạn.
- Số tiền nợ: Tổng số tiền bạn nợ chủ nợ.
- Lãi suất: Phần trăm tính trên số tiền vay, thường được biểu thị bằng lãi suất hàng năm.
- Lịch sử thanh toán: Bản ghi các khoản thanh toán của bạn trên tài khoản tín dụng, cho biết chúng có được thực hiện đúng hạn hay không.
- Yêu cầu tín dụng: Người cho vay yêu cầu kiểm tra báo cáo tín dụng của bạn khi bạn đăng ký tín dụng.
- Open Credits: Số lượng tài khoản tín dụng đang hoạt động mà bạn có.
- Thời hạn cho vay: Khoảng thời gian mà khoản vay sẽ được hoàn trả, thường được tính bằng năm.
Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem điểm tín dụng của bạn có thể thay đổi như thế nào dựa trên các quyết định tài chính của bạn. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra những lựa chọn sáng suốt để cải thiện uy tín tín dụng của mình.