Cost per Slab Calculator
Enter the tile area in square meters.
Enter the cost per square meter.
Enter the cost per pack of tiles.
Enter any additional costs (e.g., delivery, installation).
History:
Giải thích
Làm thế nào để tính tổng chi phí ốp lát cho một khu vực cụ thể?
Tổng chi phí cho việc ốp lát có thể được tính bằng công thức sau:
Tổng chi phí (TC) được tính bằng:
§§ TC = (Tile Area \times Cost per Square Meter) + (Packs Needed \times Cost per Pack) + Additional Costs §§
Ở đâu:
- § TC § — tổng chi phí
- § Tile Area § — diện tích cần lát gạch (tính bằng mét vuông)
- § Cost per Square Meter § — giá gạch trên một mét vuông
- § Packs Needed § — số lượng gói gạch cần thiết
- § Cost per Pack § — giá của mỗi gói gạch
- § Additional Costs § — mọi chi phí bổ sung (ví dụ: giao hàng, lắp đặt)
Ví dụ:
- Giá trị đầu vào:
- Diện tích lát gạch: 10 m2
- Giá mỗi mét vuông: 12 USD
- Gạch mỗi gói: 5
- Giá mỗi gói: $60
- Chi phí bổ sung: $20
- Tính toán:
- Tổng chi phí cho gạch:
- Tổng chi phí gạch = 10 m2 × 12 USD/m2 = 120 USD
- Các gói cần thiết:
- Mỗi viên gạch có diện tích 0,1 m2, vậy tổng số gạch cần thiết = 10 m2 / 0,1 m2/viên = 100 viên
- Số gói cần thiết = 100 viên / 5 viên/gói = 20 gói
- Tổng chi phí gói = 20 gói × $60/gói = $1200
- Tổng chi phí cuối cùng:
- Tổng chi phí = $120 + $1200 + $20 = $1340
Khi nào nên sử dụng Công cụ tính Chi phí trên mỗi tấm?
- Cải tạo nhà: Tính tổng chi phí gạch cần thiết cho một dự án cải tạo nhà.
- Ví dụ: Ước tính chi phí cho việc sửa sang lại nhà bếp hoặc phòng tắm.
- Lập ngân sách: Giúp chủ nhà và nhà thầu lập ngân sách cho việc mua gạch và các chi phí bổ sung.
- Ví dụ: Lập kế hoạch ngân sách cho một dự án lát sàn mới.
- So sánh chi phí: So sánh chi phí giữa các lựa chọn gạch hoặc nhà cung cấp khác nhau.
- Ví dụ: Đánh giá hiệu quả chi phí của các loại vật liệu ốp lát khác nhau.
- Quản lý dự án: Hỗ trợ người quản lý dự án ước tính chi phí cho các dự án ốp lát.
- Ví dụ: Lập dự toán cho các đề xuất của khách hàng.
- Dự án DIY: Giúp những người đam mê DIY tính toán chi phí vật liệu cần thiết cho dự án của họ.
- Ví dụ: Lập kế hoạch dự án lát gạch cho sân hiên hoặc không gian ngoài trời.
Ví dụ thực tế
- Chủ nhà: Chủ nhà có thể sử dụng máy tính này để xác định số tiền họ cần chi cho gạch lát để cải tạo phòng khách của mình.
- Nhà thầu: Nhà thầu có thể sử dụng máy tính để cung cấp cho khách hàng ước tính chính xác cho công việc ốp lát.
- Nhà thiết kế nội thất: Nhà thiết kế có thể tính toán chi phí của các lựa chọn gạch khác nhau để trình bày cho khách hàng.
Định nghĩa các thuật ngữ được sử dụng trong Máy tính
- Diện tích lát gạch: Tổng diện tích cần lát gạch, tính bằng mét vuông (m2).
- Giá mỗi mét vuông: Giá gạch cho mỗi mét vuông phủ sóng.
- Số ô mỗi gói: Số lượng ô có trong một gói.
- Chi phí mỗi gói: Tổng giá cho một gói gạch.
- Chi phí bổ sung: Bất kỳ chi phí bổ sung nào có thể phát sinh, chẳng hạn như phí giao hàng hoặc phí lắp đặt.
Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem tổng chi phí thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên nhu cầu dự án ốp lát của bạn.