Giải thích

Làm thế nào để tính chi phí cho mỗi khoản đầu tư bất động sản?

Công cụ tính Chi phí cho mỗi khoản đầu tư bất động sản cho phép bạn đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của khoản đầu tư bất động sản bằng cách xem xét một số yếu tố chính. Các thành phần chính của tính toán bao gồm:

  1. Giá bất động sản (P): Tổng chi phí mua bất động sản.
  2. Trả trước (D): Số tiền ban đầu được trả trước khi mua bất động sản.
  3. Lãi suất (r): Lãi suất hàng năm của khoản vay thế chấp.
  4. Thời hạn vay (T): Thời hạn vay tính bằng năm.
  5. Chi phí hàng tháng (E): Các chi phí liên tục liên quan đến tài sản, chẳng hạn như phí bảo trì, tiện ích và phí quản lý.
  6. Lợi suất cho thuê dự kiến ​​(Y): Lợi tức đầu tư dự kiến ​​​​hàng năm từ thu nhập cho thuê, được biểu thị bằng phần trăm.
  7. Thuế tài sản (THUẾ): Thuế hàng năm đánh vào tài sản.
  8. Bảo hiểm (INS): Chi phí bảo hiểm hàng năm cho tài sản.
  9. Phí quản lý (MF): Phí trả cho dịch vụ quản lý tài sản.

Công thức chính

  1. Số tiền cho vay (LA): $$ LA = P - D $$

  2. Thanh toán thế chấp hàng tháng (M): $$ M = \frac{LA \times \frac{r}{12}}{1 - (1 + \frac{r}{12})^{-T \times 12}} $$

  3. Tổng chi phí hàng tháng (TMC): $$ TMC = M + E + \frac{TAX}{12} + \frac{INS}{12} + \frac{MF}{12} $$

  4. Thu nhập hàng tháng dự kiến ​​(EMI): $$ EMI = \frac{P \times \frac{Y}{100}}{12} $$

  5. Dòng tiền (CF): $$ CF = EMI - TMC $$

Ví dụ tính toán

Giả sử bạn đang xem xét một tài sản có các chi tiết sau:

  • Giá bất động sản (P): 300.000 USD
  • Trả trước (D): 60.000 USD
  • Lãi suất (r): 3,5%
  • Thời hạn vay (T): 30 năm
  • Chi phí hàng tháng (E): $500
  • Lợi nhuận cho thuê dự kiến ​​(Y): 5%
  • Thuế tài sản (THUẾ): $1.200
  • Bảo hiểm (INS): $800
  • Phí quản lý (MF): $300

Sử dụng các công thức trên, bạn có thể tính toán:

  1. Số tiền vay: $$ LA = 300.000 - 60.000 = 240.000 $$

  2. Thanh toán thế chấp hàng tháng: $$ M = \frac{240.000 \times \frac{0,035}{12}}{1 - (1 + \frac{0,035}{12})^{-30 \times 12}} \approx 1.078,00 $$

  3. Tổng chi phí hàng tháng: $$ TMC = 1.078 + 500 + \frac{1.200}{12} + \frac{800}{12} + \frac{300}{12} \approx 1.678,00 $$

  4. Thu nhập dự kiến ​​hàng tháng: $$ EMI = \frac{300.000 \times \frac{5}{100}}{12} = 1.250,00 $$

  5. Dòng tiền: $$ CF = 1.250 - 1.678 \khoảng -428,00 $$

Trong ví dụ này, dòng tiền âm, cho thấy khoản đầu tư có thể không khả thi về mặt tài chính trong các điều kiện nhất định.

Khi nào nên sử dụng Máy tính chi phí cho mỗi khoản đầu tư bất động sản?

  1. Ra quyết định đầu tư: Đánh giá xem một tài sản có phải là khoản đầu tư tốt hay không dựa trên dòng tiền và chi phí dự kiến.
  2. Lập kế hoạch tài chính: Hiểu ý nghĩa tài chính của việc mua bất động sản, bao gồm chi phí hiện tại và thu nhập tiềm năng.
  3. Phân tích so sánh: So sánh các tài sản hoặc kịch bản đầu tư khác nhau để xác định phương án tốt nhất.
  4. Lập ngân sách: Giúp tạo ngân sách cho các chi phí liên quan đến tài sản và kỳ vọng về thu nhập.

Định nghĩa các thuật ngữ chính

  • Giá bất động sản (P): Tổng số tiền cần thiết để mua một bất động sản.
  • Trả trước (D): Khoản thanh toán ban đầu được thực hiện khi mua bất động sản, thường là tỷ lệ phần trăm của tổng giá.
  • Lãi suất (r): Chi phí vay tiền, được biểu thị bằng phần trăm của số tiền vay.
  • Thời hạn vay (T): Khoảng thời gian mà khoản vay phải được hoàn trả.
  • Chi phí hàng tháng (E): Chi phí thường xuyên phát sinh trong việc bảo trì tài sản.
  • Lợi suất cho thuê dự kiến ​​(Y): Lợi tức đầu tư dự kiến ​​từ việc cho thuê bất động sản.
  • Dòng tiền (CF): Thu nhập ròng được tạo ra từ tài sản sau khi trừ tất cả các chi phí.

Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem kịch bản đầu tư của bạn thay đổi linh hoạt như thế nào. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu tài chính bạn có.