Cost per Milliliter Calculator
Enter the total cost value in currency.
Enter the volume of the product in milliliters.
History:
Giải thích
Làm thế nào để tính giá mỗi mililit?
Chi phí cho mỗi mililit có thể được tính bằng công thức đơn giản:
Giá mỗi mililit (CPM) được tính bằng:
§§ \text{CPM} = \frac{\text{Total Cost}}{\text{Volume (mL)}} §§
Ở đâu:
- § \text{CPM} § — giá mỗi mililit
- § \text{Total Cost} § — tổng giá thành sản phẩm
- § \text{Volume (mL)} § — thể tích của sản phẩm tính bằng mililít
Tính toán này cho phép bạn hiểu số tiền bạn đang chi tiêu cho mỗi mililit sản phẩm, điều này đặc biệt hữu ích cho việc lập ngân sách và so sánh giá giữa các sản phẩm khác nhau.
Ví dụ:
Tổng chi phí (§ \text{Total Cost} §): $10
Thể tích (§ \text{Volume (mL)} §): 100 mL
Giá mỗi mililit:
§§ \text{CPM} = \frac{10}{100} = 0.10 \text{ USD/mL} §§
Khi nào nên sử dụng Máy tính chi phí mỗi mililit?
- Lập ngân sách: Xác định số tiền bạn chi tiêu cho các sản phẩm dạng lỏng, chẳng hạn như đồ uống, mỹ phẩm hoặc thuốc.
- Ví dụ: So sánh giá thành của các nhãn hiệu dầu gội khác nhau để tìm ra lựa chọn tiết kiệm nhất.
- So sánh giá: Đánh giá hiệu quả chi phí của các sản phẩm khác nhau bằng cách so sánh giá mỗi mililit của chúng.
- Ví dụ: Đánh giá xem chai sản phẩm lớn hơn có mang lại giá trị tốt hơn chai nhỏ hơn hay không.
- Quản lý hàng tồn kho: Theo dõi chi phí liên quan đến hàng tồn kho thanh khoản trong các doanh nghiệp như nhà hàng hoặc hiệu thuốc.
- Ví dụ: Tính giá thành mỗi mililit nước sốt hoặc xi-rô dùng trong công thức nấu ăn.
- Nhận thức của người tiêu dùng: Đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt bằng cách hiểu rõ giá thành thực sự của sản phẩm.
- Ví dụ: Biết chi phí trên mỗi mililit có thể giúp bạn tránh phải trả quá nhiều cho số lượng nhỏ hơn.
- Lập kế hoạch tài chính: Phân tích chi phí liên quan đến sản phẩm thanh khoản trong ngân sách hàng tháng của bạn.
- Ví dụ: Theo dõi số tiền bạn chi tiêu cho đồ uống mỗi tháng.
Ví dụ thực tế
- Mua sắm tạp hóa: Người mua hàng có thể sử dụng máy tính này để so sánh chi phí trên mỗi ml dầu ăn khác nhau để tìm ưu đãi tốt nhất.
- Mua thuốc: Khách hàng có thể tính toán chi phí trên mỗi mililit thuốc dạng lỏng để xác định lựa chọn hiệu quả nhất về mặt chi phí.
- Sản phẩm mỹ phẩm: Người đam mê làm đẹp có thể đánh giá chi phí trên mỗi mililit sản phẩm chăm sóc da để đưa ra lựa chọn phù hợp với túi tiền.
Định nghĩa các thuật ngữ được sử dụng
- Tổng chi phí: Giá tổng thể phải trả cho một sản phẩm, có thể bao gồm thuế và phí.
- Thể tích (mL): Lượng chất lỏng tính bằng mililit, đơn vị đo thể tích.
- Chi phí mỗi mililit (CPM): Số liệu cho biết số tiền bạn trả cho mỗi mililit sản phẩm, hữu ích khi so sánh giá.
Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem giá mỗi mililit thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu bạn có.