Giải thích
Làm cách nào để tính tổng số tiền thanh toán từ hợp đồng bảo hiểm?
Tổng số tiền thanh toán có thể được tính bằng công thức sau:
Tổng số tiền xuất chi (TP) được tính bởi:
§§ TP = (P - D) \times P_r \times C \times Y §§
Ở đâu:
- § TP § — tổng số tiền thanh toán
- § P § — số tiền trong hợp đồng bảo hiểm
- § D § — số tiền được khấu trừ
- § P_r § — phần trăm thanh toán (dưới dạng thập phân)
- § C § — yêu cầu mỗi năm
- § Y § — thời gian bảo hiểm tính bằng năm
Công thức này cho phép bạn xác định số tiền bạn sẽ nhận được từ hợp đồng bảo hiểm của mình sau khi khấu trừ khoản khấu trừ và áp dụng tỷ lệ phần trăm thanh toán cho số lượng yêu cầu bồi thường được chỉ định trong thời hạn bảo hiểm.
Ví dụ:
- Số tiền hợp đồng bảo hiểm (§ P §): $1000
- Số tiền được khấu trừ (§ D §): $200
- Tỷ lệ xuất chi (§ P_r §): 80% (hoặc 0,8)
- Yêu cầu mỗi năm (§ C §): 2
- Thời hạn bảo hiểm (§ Y §): 1 năm
Tổng số tiền thanh toán:
§§ TP = (1000 - 200) \times 0,8 \times 2 \times 1 = 1280 §§
Khi nào nên sử dụng Công cụ tính Chi phí cho mỗi khoản khấu trừ bảo hiểm?
- Lập kế hoạch bảo hiểm: Hiểu số tiền bạn có thể mong đợi nhận được từ hợp đồng bảo hiểm của mình sau khi khấu trừ và tỷ lệ chi trả.
- Ví dụ: Ước tính các khoản thanh toán tiềm năng cho bảo hiểm sức khỏe, ô tô hoặc nhà ở.
- Ra quyết định tài chính: Đánh giá xem một hợp đồng bảo hiểm cụ thể có xứng đáng với chi phí hay không dựa trên các khoản thanh toán tiềm năng.
- Ví dụ: So sánh các hợp đồng bảo hiểm khác nhau để xem hợp đồng nào có phạm vi bảo hiểm tốt hơn.
- Lập ngân sách cho các trường hợp khẩn cấp: Lập kế hoạch cho những chi phí bất ngờ bằng cách biết bảo hiểm sẽ chi trả bao nhiêu.
- Ví dụ: Chuẩn bị cho những chi phí y tế có thể xảy ra hoặc thiệt hại về tài sản.
- Phân tích yêu cầu bồi thường: Đánh giá tác động tài chính của việc đưa ra nhiều yêu cầu bồi thường trong một khoảng thời gian.
- Ví dụ: Hiểu mức độ thường xuyên của các yêu cầu bồi thường có thể ảnh hưởng đến khoản thanh toán tổng thể của bạn.
- So sánh chính sách bảo hiểm: So sánh các chính sách khác nhau dựa trên khoản khấu trừ và tỷ lệ chi trả của chúng.
- Ví dụ: Phân tích chính sách nào mang lại giá trị tốt hơn cho nhu cầu cụ thể của bạn.
Ví dụ thực tế
- Bảo hiểm nhà: Chủ nhà có thể sử dụng công cụ tính toán này để xác định số tiền họ sẽ nhận được sau khi yêu cầu bồi thường thiệt hại, xem xét khoản khấu trừ và tỷ lệ thanh toán.
- Bảo hiểm y tế: Một cá nhân có thể sử dụng máy tính để ước tính chi phí tự chi trả của mình sau khi thực hiện thủ thuật y tế, tính đến khoản khấu trừ và bảo hiểm của họ.
- Bảo hiểm ô tô: Người lái xe có thể đánh giá số tiền họ sẽ nhận được từ bảo hiểm sau một vụ tai nạn, dựa trên chi tiết hợp đồng của họ.
Định nghĩa các thuật ngữ được sử dụng trong Máy tính
- Số tiền hợp đồng bảo hiểm (P): Tổng số tiền được bảo hiểm chi trả trước khi có bất kỳ khoản khấu trừ nào.
- Số tiền được khấu trừ (D): Số tiền người được bảo hiểm phải tự chi trả trước khi công ty bảo hiểm thanh toán các chi phí còn lại.
- Phần trăm thanh toán (P_r): Phần trăm số tiền yêu cầu bồi thường mà công ty bảo hiểm sẽ thanh toán sau khi áp dụng khoản khấu trừ.
- Yêu cầu bồi thường mỗi năm (C): Số lượng yêu cầu bồi thường mà người được bảo hiểm dự kiến thực hiện trong vòng một năm.
- Thời hạn bảo hiểm (Y): Khoảng thời gian (tính bằng năm) mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem tổng số tiền thanh toán thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên chi tiết hợp đồng bảo hiểm của bạn.