Giải thích
Cách tính chi phí cho khoản vay mở rộng?
Chi phí của khoản vay mở rộng có thể được xác định bằng công thức sau để tính khoản thanh toán hàng tháng:
Thanh toán hàng tháng (M) được tính như sau:
§§ M = \frac{P \times r}{1 - (1 + r)^{-n}} §§
Ở đâu:
- § M § — thanh toán hàng tháng
- § P § — số tiền vay gốc (số tiền vay)
- § r § — lãi suất hàng tháng (lãi suất hàng năm chia cho 12)
- § n § — tổng số lần thanh toán (thời hạn vay tính theo tháng)
Công thức này cho phép bạn tìm ra số tiền bạn sẽ phải trả mỗi tháng trong suốt thời gian vay.
Ví dụ:
Số tiền cho vay (§ P §): 10.000 USD
Lãi suất hàng năm: 5%
Thời hạn vay: 10 năm
- Quy đổi lãi suất năm sang lãi suất tháng:
- § r = \frac{5%}{12} = 0.004167 §
- Tính tổng số lần thanh toán:
- § n = 10 \times 12 = 120 §
- Tính số tiền phải trả hàng tháng:
- § M = \frac{10000 \times 0.004167}{1 - (1 + 0.004167)^{-120}} \approx 106.07 §
Tổng chi phí của khoản vay
Để tìm tổng chi phí của khoản vay, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Tổng chi phí (TC) được tính như sau:
§§ TC = M \times n §§
Ở đâu:
- § TC § — tổng chi phí của khoản vay
- § M § — thanh toán hàng tháng
- § n § — tổng số lần thanh toán
Ví dụ:
Sử dụng ví dụ trước:
- Tổng chi phí:
- § TC = 106.07 \times 120 \approx 12,728.40 §
Khi nào nên sử dụng Công cụ tính Chi phí cho mỗi Khoản vay Mở rộng?
- Lập kế hoạch mở rộng kinh doanh: Xác định tác động tài chính của việc vay vốn để phát triển kinh doanh.
- Ví dụ: Tính số tiền phải trả hàng tháng cho việc mua sắm thiết bị mới.
- Dự báo tài chính: Đánh giá mức độ ảnh hưởng của việc thanh toán khoản vay đến dòng tiền theo thời gian.
- Ví dụ: Đánh giá tác động của việc thanh toán khoản vay đến ngân sách hàng tháng.
- Quyết định đầu tư: So sánh chi phí của các phương án vay khác nhau để tìm ra phương án hợp lý nhất.
- Ví dụ: Phân tích các đề nghị của nhiều người cho vay để có được mức lãi suất tốt nhất.
- Lập ngân sách: Giúp lập kế hoạch cho các chi phí trong tương lai liên quan đến việc trả nợ.
- Ví dụ: Mỗi tháng dành ra một khoản tiền để trả nợ vay.
- So sánh khoản vay: Đánh giá các điều khoản và lãi suất cho vay khác nhau để đưa ra quyết định sáng suốt.
- Ví dụ: So sánh khoản vay 5 năm và khoản vay 10 năm.
Ví dụ thực tế
- Tài trợ khởi nghiệp: Một doanh nghiệp mới có thể sử dụng máy tính này để hiểu các khoản thanh toán hàng tháng cần thiết cho khoản vay khởi nghiệp.
- Đầu tư bất động sản: Nhà đầu tư có thể tính toán chi phí liên quan đến khoản vay để mua bất động sản cho thuê.
- Mua thiết bị: Một công ty có thể muốn tài trợ cho máy móc mới và cần biết khoản thanh toán hàng tháng vào ngân sách tương ứng.
Định nghĩa các thuật ngữ được sử dụng trong Máy tính
- Tiền gốc (P): Số tiền ban đầu được vay.
- Lãi suất (r): Tỷ lệ phần trăm của tiền gốc được tính vào lãi vay.
- Thời hạn vay (n): Khoảng thời gian mà khoản vay phải được hoàn trả, thường được biểu thị bằng tháng hoặc năm.
- Thanh toán hàng tháng (M): Số tiền phải trả hàng tháng để hoàn trả khoản vay.
Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem khoản thanh toán hàng tháng cũng như tổng chi phí thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu tài chính bạn có.