Giải thích
Công cụ tính Chi phí cho mỗi Điểm Tín dụng Doanh nghiệp là gì?
Công cụ tính Điểm tín dụng Doanh nghiệp là một công cụ được thiết kế để giúp chủ doanh nghiệp và nhà phân tích tài chính đánh giá chi phí liên quan đến việc đạt được điểm tín dụng doanh nghiệp. Điểm này rất quan trọng để đảm bảo các khoản vay, thu hút các nhà đầu tư và quản lý sức khỏe tài chính. Bằng cách nhập các thông số tài chính khác nhau, người dùng có thể ước tính điểm tín dụng của mình và hiểu được ý nghĩa tài chính trong các quyết định kinh doanh của họ.
Cách sử dụng máy tính
Để sử dụng máy tính, bạn cần nhập các thông số sau:
- Số tiền vay: Tổng số tiền bạn muốn vay.
- Thời hạn cho vay: Khoảng thời gian mà bạn dự định hoàn trả khoản vay, thường được tính bằng năm.
- Lãi suất: Lãi suất hàng năm được tính cho khoản vay.
- Loại hình kinh doanh: Cơ cấu pháp lý của doanh nghiệp bạn (ví dụ: LLC, Corporation).
- Thu nhập hàng năm: Tổng thu nhập mà doanh nghiệp của bạn tạo ra trong một năm.
- Nợ: Bất kỳ khoản nợ hiện có nào mà doanh nghiệp của bạn có.
- Lịch sử tín dụng: Số năm doanh nghiệp của bạn đã hoạt động.
Công thức chính
Máy tính sử dụng các công thức sau để tính kết quả:
- Tính toán thanh toán hàng tháng: [ §§ M = \frac{P \times r}{1 - (1 + r)^{-n}} §§ ] Ở đâu:
- § M § — thanh toán hàng tháng
- § P § — số tiền vay
- § r § — lãi suất hàng tháng (lãi suất hàng năm chia cho 12)
- § n § — tổng số lần thanh toán (thời hạn vay tính bằng tháng)
- Tính toán tổng số tiền thanh toán: [ §§ T = M \times n §§ ] Ở đâu:
- § T § — tổng số tiền thanh toán trong thời hạn vay
- Tính điểm tín dụng ước tính: [ §§ CS = \frac{AI - D}{T} \times 100 §§ ] Ở đâu:
- § CS § — điểm tín dụng ước tính
- § AI § — thu nhập hàng năm
- § D § — tổng nợ
- § T § — tổng số tiền thanh toán
Ví dụ tính toán
Đầu vào:
- Số tiền cho vay (§ P §): 10.000 USD
- Thời hạn vay (§ n §): 5 năm
- Lãi suất (§ r §): 5%
- Thu nhập hàng năm (§ AI §): 50.000 USD
- Nợ (§ D §): 2.000 USD
- Lịch sử tín dụng: 3 năm
Tính toán:
- Lãi suất hàng tháng: [ r = \frac{5}{100} \div 12 = 0,004167 ]
- Thanh toán hàng tháng: [ M = \frac{10000 \times 0,004167}{1 - (1 + 0,004167)^{-60}} \approx 188,71 ]
- Tổng số tiền thanh toán: [ T = 188,71 \times 60 \ xấp xỉ 11322,60 ]
- Điểm tín dụng ước tính: [ CS = \frac{50000 - 2000}{11322.60} \times 100 \approx 420,56 ]
Khi nào nên sử dụng Công cụ tính Chi phí cho mỗi Điểm Tín dụng Doanh nghiệp?
- Đơn xin vay: Trước khi đăng ký khoản vay, doanh nghiệp có thể sử dụng máy tính này để hiểu điểm tín dụng tiềm năng của họ và các chi phí liên quan.
- Lập kế hoạch tài chính: Giúp lập ngân sách để trả nợ và hiểu tác động của nợ đối với điểm tín dụng.
- Quyết định đầu tư: Hỗ trợ đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp trước khi tìm kiếm khoản đầu tư.
- Quản lý tín dụng: Hỗ trợ giám sát và quản lý các khoản nợ hiện có cũng như ảnh hưởng của chúng đối với điểm tín dụng.
Định nghĩa các thuật ngữ chính
- Số tiền vay (P): Tổng số tiền đã vay từ người cho vay.
- Thời hạn vay (n): Khoảng thời gian mà khoản vay phải được hoàn trả.
- Lãi suất (r): Phần trăm tính trên số tiền vay, thường được biểu thị hàng năm.
- Thu nhập hàng năm (AI): Tổng doanh thu mà doanh nghiệp tạo ra trong một năm.
- Nợ (D): Tổng số tiền doanh nghiệp nợ các chủ nợ.
- Điểm tín dụng (CS): Biểu thị bằng số về mức độ tín nhiệm của doanh nghiệp, thường được người cho vay sử dụng để đánh giá rủi ro.
Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem chi phí cho mỗi điểm tín dụng doanh nghiệp của bạn thay đổi linh hoạt như thế nào. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tài chính sáng suốt dựa trên tình hình riêng của doanh nghiệp bạn.