Giải thích

Tránh chi phí là gì?

Tránh chi phí đề cập đến các hành động được thực hiện để ngăn chặn chi phí trong tương lai xảy ra. Đó là một cách tiếp cận chủ động để quản lý chi phí, cho phép các tổ chức và cá nhân tiết kiệm tiền bằng cách tránh những khoản chi tiêu không cần thiết. Điều này có thể đạt được thông qua các chiến lược khác nhau, chẳng hạn như cải tiến quy trình, tối ưu hóa nguồn lực hoặc lập kế hoạch chiến lược.

Làm thế nào để tính toán tránh chi phí?

Tính toán tránh chi phí bao gồm việc so sánh chi phí hiện tại với chi phí dự kiến ​​sau khi thực hiện thay đổi. Công thức tính tổng tiết kiệm và tỷ lệ tiết kiệm như sau:

Tổng số tiền tiết kiệm:

§§ \text{Total Savings} = \text{Current Costs} - \text{Expected Costs} §§

Ở đâu:

  • § \text{Total Savings} § — số tiền tiết kiệm được nhờ tránh chi phí
  • § \text{Current Costs} § — chi phí trước khi thực hiện thay đổi
  • § \text{Expected Costs} § — chi phí sau khi thực hiện thay đổi

Tỷ lệ tiết kiệm:

§§ \text{Savings Percentage} = \left( \frac{\text{Total Savings}}{\text{Current Costs}} \right) \times 100 §§

Ở đâu:

  • § \text{Savings Percentage} § — phần trăm tiết kiệm được so với chi phí hiện tại

Ví dụ:

  1. Chi phí hiện tại (§ \text{Current Costs} §): 1.000 USD
  2. Chi phí dự kiến ​​(§ \text{Expected Costs} §): $800

Tính toán tổng số tiền tiết kiệm:

§§ \text{Total Savings} = 1000 - 800 = 200 \text{ USD} §§

Tính phần trăm tiết kiệm:

§§ \text{Savings Percentage} = \left( \frac{200}{1000} \right) \times 100 = 20% §§

Khi nào nên sử dụng Công cụ tính tránh chi phí?

  1. Lập ngân sách: Đánh giá các khoản tiết kiệm tiềm năng khi lập kế hoạch ngân sách cho các dự án hoặc phòng ban.
  • Ví dụ: Đánh giá tác động của việc triển khai phần mềm mới đến chi phí vận hành.
  1. Quản lý dự án: Xác định lợi ích tài chính của việc cải tiến quy trình hoặc các sáng kiến ​​nâng cao hiệu quả.
  • Ví dụ: Phân tích mức tiết kiệm chi phí từ việc tối ưu hóa các quy trình của chuỗi cung ứng.
  1. Phân tích tài chính: Đánh giá hiệu quả của các biện pháp tiết kiệm chi phí theo thời gian.
  • Ví dụ: So sánh chi phí lịch sử với chi phí dự kiến ​​sau khi thực hiện thay đổi.
  1. Ra quyết định chiến lược: Đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên khả năng tiết kiệm được từ nhiều lựa chọn khác nhau.
  • Ví dụ: Quyết định giữa các nhà cung cấp khác nhau dựa trên giá cả và dịch vụ cung cấp của họ.
  1. Đo lường hiệu suất: Theo dõi sự thành công của các chiến lược tránh chi phí và tác động của chúng đối với tình hình tài chính tổng thể.
  • Ví dụ: Giám sát hiệu quả của các sáng kiến ​​tiết kiệm năng lượng trong việc giảm chi phí tiện ích.

Ví dụ thực tế

  • Tài chính doanh nghiệp: Công ty có thể sử dụng công cụ tính toán này để đánh giá tác động tài chính của việc chuyển sang nhà cung cấp có hiệu quả chi phí cao hơn.
  • Tài chính cá nhân: Một cá nhân có thể đánh giá khoản tiết kiệm tiềm năng từ việc giảm chi tiêu tùy ý hoặc chuyển sang nhà cung cấp dịch vụ rẻ hơn.
  • Tổ chức phi lợi nhuận: Tổ chức phi lợi nhuận có thể phân tích chi phí tiết kiệm được từ việc thực hiện các chương trình tình nguyện thay vì thuê thêm nhân viên.

Định nghĩa các thuật ngữ chính

  • Chi phí hiện tại: Tổng chi phí phát sinh trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
  • Chi phí dự kiến: Chi phí dự kiến ​​sau khi thực hiện thay đổi hoặc cải tiến.
  • Tổng số tiền tiết kiệm: Chênh lệch giữa chi phí hiện tại và chi phí dự kiến, thể hiện số tiền tiết kiệm được.
  • Phần trăm tiết kiệm: Số liệu cho biết tỷ lệ tiết kiệm được so với chi phí ban đầu, được biểu thị bằng phần trăm.

Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem phần trăm tiết kiệm và tiết kiệm tiềm năng thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu bạn có.