Giải thích

Định giá trái phiếu là gì?

Định giá trái phiếu là quá trình xác định giá trị hợp lý của trái phiếu. Giá của trái phiếu bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm mệnh giá, lãi suất coupon, lãi suất thị trường và thời gian còn lại cho đến khi đáo hạn. Hiểu được những yếu tố này là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư muốn mua hoặc bán trái phiếu.

Điều khoản chính

  • Mệnh giá: Giá trị danh nghĩa của trái phiếu được trả lại cho người nắm giữ trái phiếu khi đáo hạn. Nó còn được gọi là mệnh giá.

  • Lãi suất trái phiếu: Lãi suất hàng năm được trả cho một trái phiếu, được biểu thị bằng phần trăm của mệnh giá. Nó xác định các khoản thanh toán lãi định kỳ mà trái chủ sẽ nhận được.

  • Phiếu giảm giá mỗi năm: Số lần trái phiếu trả lãi trong một năm. Ví dụ: trái phiếu có lãi suất nửa năm trả lãi hai lần một năm.

  • Số năm đáo hạn: Số năm còn lại cho đến khi trái phiếu đáo hạn và mệnh giá được hoàn trả cho người sở hữu trái phiếu.

  • Lãi suất thị trường: Lãi suất hiện hành trên thị trường cho các trái phiếu tương tự. Nó ảnh hưởng ngược chiều đến giá trái phiếu; khi lãi suất thị trường tăng thì giá trái phiếu giảm và ngược lại.

Cách tính giá trái phiếu?

Giá của trái phiếu có thể được tính bằng cách sử dụng giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai, bao gồm các khoản thanh toán lãi định kỳ và mệnh giá khi đáo hạn. Công thức tính giá trái phiếu (P) là:

§§ P = \sum_{t=1}^{n} \frac{C}{(1 + r)^t} + \frac{F}{(1 + r)^n} §§

Ở đâu:

  • § P § — giá trái phiếu
  • § C § — thanh toán phiếu giảm giá (được tính bằng Mệnh giá × Tỷ lệ phiếu giảm giá / Phiếu giảm giá mỗi năm)
  • § r § — lãi suất thị trường (được biểu thị bằng số thập phân)
  • § F § — mệnh giá trái phiếu
  • § n § — tổng số lần thanh toán phiếu lãi (Số năm đến ngày đáo hạn × Phiếu giảm giá mỗi năm)

Ví dụ tính toán

Giả sử bạn có một liên kết với các tham số sau:

  • Mệnh giá (§ F §): 1.000 USD
  • Tỷ lệ phiếu giảm giá (§ C §): 5%
  • Phiếu giảm giá mỗi năm: 2
  • Số năm đáo hạn: 10
  • Tỷ giá thị trường (§ r §): 4%
  1. Tính toán thanh toán phiếu lãi:
  • § C = \frac{1000 \times 0.05}{2} = 25 §
  1. Tính tổng số tiền trả lãi:
  • § n = 10 \times 2 = 20 §
  1. Tính giá trái phiếu:
  • Sử dụng công thức này, bạn sẽ tính tổng giá trị hiện tại của tất cả các khoản thanh toán phiếu lãi và giá trị hiện tại của mệnh giá.

Khi nào nên sử dụng Công cụ tính giá trái phiếu nâng cao?

  1. Quyết định đầu tư: Xác định giá trị hợp lý của trái phiếu trước khi mua hoặc bán nó.
  • Ví dụ: Đánh giá một trái phiếu bị định giá thấp hay định giá quá cao dựa trên điều kiện thị trường hiện tại.
  1. Quản lý danh mục đầu tư: Đánh giá tác động của việc thay đổi lãi suất đến giá trái phiếu trong danh mục đầu tư.
  • Ví dụ: Điều chỉnh việc nắm giữ trái phiếu của bạn để ứng phó với sự thay đổi của lãi suất thị trường.
  1. Phân tích tài chính: Phân tích lợi tức và lợi tức đầu tư của các trái phiếu khác nhau.
  • Ví dụ: So sánh lợi suất trái phiếu với các cơ hội đầu tư khác.
  1. Đánh giá rủi ro: Hiểu mức độ nhạy cảm của giá trái phiếu trước những thay đổi của lãi suất thị trường.
  • Ví dụ: Đánh giá rủi ro nắm giữ trái phiếu dài hạn trong môi trường lãi suất tăng.
  1. Nghiên cứu học thuật: Nghiên cứu mối quan hệ giữa lãi suất và giá trái phiếu.
  • Ví dụ: Nghiên cứu tác động của chính sách tiền tệ tới thị trường trái phiếu.

Ví dụ thực tế

  • Phân tích Nhà đầu tư: Nhà đầu tư có thể sử dụng máy tính này để đánh giá giá trái phiếu trước khi mua hàng, đảm bảo họ đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên điều kiện thị trường hiện tại.

  • Lập kế hoạch tài chính: Người lập kế hoạch tài chính có thể sử dụng máy tính để giúp khách hàng hiểu giá trị của khoản đầu tư trái phiếu của họ và mức độ phù hợp của chúng với chiến lược tài chính tổng thể của họ.

  • Nghiên cứu thị trường: Các nhà nghiên cứu có thể phân tích xu hướng định giá trái phiếu theo thời gian, cung cấp thông tin chuyên sâu về hành vi thị trường và tâm lý nhà đầu tư.

Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem giá trái phiếu thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu bạn có.