Giải thích

Lãi tích lũy là gì?

Lãi tích lũy là tiền lãi tích lũy trên khoản nợ theo thời gian. Nó được tính toán dựa trên số tiền gốc, lãi suất và khoảng thời gian tính lãi. Hiểu được lãi tích lũy là rất quan trọng đối với cả người đi vay và người cho vay vì nó ảnh hưởng đến tổng số tiền nợ và chi phí đi vay.

Làm thế nào để tính lãi dồn tích?

Công thức tính lãi tích lũy là:

Tiền lãi tích lũy (AI) được tính bởi:

§§ AI = P \times r \times \frac{t}{12} §§

Ở đâu:

  • § AI § — lãi tích lũy
  • § P § — số tiền gốc (số tiền ban đầu được vay hoặc đầu tư)
  • § r § — lãi suất hàng năm (được biểu thị bằng số thập phân)
  • § t § — khoảng thời gian (tính theo tháng)

Công thức này cho phép bạn xác định số tiền lãi đã tích lũy trên khoản nợ trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

  • Số tiền gốc (§ P §): 1.000 USD
  • Lãi suất (§ r §): 5% (hoặc 0,05 dưới dạng số thập phân)
  • Khoảng thời gian (§ t §): 6 tháng

Tính lãi dự thu:

§§ AI = 1000 \times 0.05 \times \frac{6}{12} = 25 §§

Do đó, tiền lãi tích lũy trong 6 tháng sẽ là 25 USD.

Khi nào nên sử dụng Lãi tích lũy trên Máy tính Nợ?

  1. Quản lý khoản vay: Xác định số tiền lãi sẽ tích lũy cho khoản vay trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Ví dụ: Tìm hiểu tổng chi phí của khoản vay cá nhân trước khi vay.
  1. Phân tích đầu tư: Tính lãi thu được từ các khoản đầu tư theo thời gian.
  • Ví dụ: Đánh giá sự tăng trưởng của tài khoản tiết kiệm hoặc trái phiếu.
  1. Lập kế hoạch tài chính: Đánh giá tác động của lãi suất đối với các khoản thanh toán trong tương lai.
  • Ví dụ: Lập kế hoạch thanh toán thế chấp và hiểu lãi suất ảnh hưởng như thế nào đến tổng số tiền trả nợ.
  1. Chiến lược trả nợ: Phân tích các phương án trả nợ khác nhau dựa trên tiền lãi tích lũy.
  • Ví dụ: So sánh chi phí trả nợ trước hạn và chi phí trả nợ tối thiểu.
  1. Lập ngân sách: Kết hợp lãi tích lũy vào ngân sách hàng tháng.
  • Ví dụ: Ước tính chi phí trong tương lai liên quan đến khoản vay hoặc thẻ tín dụng.

Ví dụ thực tế

  • Khoản vay cá nhân: Người đi vay có thể sử dụng công cụ tính toán này để ước tính số tiền lãi sẽ tích lũy cho khoản vay cá nhân trong vài tháng, giúp họ lập kế hoạch tài chính phù hợp.
  • Thẻ tín dụng: Các cá nhân có thể tính lãi tích lũy trên số dư thẻ tín dụng chưa thanh toán để hiểu chi phí nợ.
  • Tài khoản tiết kiệm: Nhà đầu tư có thể xác định số tiền lãi tiết kiệm của họ sẽ kiếm được theo thời gian, hỗ trợ việc ra quyết định tài chính.

Điều khoản chính

  • Số tiền gốc (P): Số tiền ban đầu được vay hoặc đầu tư, trước lãi vay.
  • Lãi suất (r): Tỷ lệ phần trăm mà lãi được tính hoặc kiếm được trên số tiền gốc, thường được biểu thị hàng năm.
  • Khoảng thời gian (t): Khoảng thời gian tính lãi, thường được tính bằng tháng.

Sử dụng máy tính ở trên để nhập các giá trị khác nhau và xem lãi tích lũy thay đổi linh hoạt. Kết quả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tài chính sáng suốt dựa trên dữ liệu bạn có.